Bản dịch của từ Untagged trong tiếng Việt

Untagged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untagged (Adjective)

əntˈeɪdʒd
əntˈeɪdʒd
01

Không có thẻ hoặc nhãn nhận dạng.

Not having an identifying tag or label.

Ví dụ

Many untagged profiles exist on social media platforms like Facebook.

Nhiều hồ sơ không có nhãn tồn tại trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Some users prefer untagged posts for privacy reasons.

Một số người dùng thích bài viết không có nhãn vì lý do riêng tư.

Are untagged accounts less visible to friends on Instagram?

Các tài khoản không có nhãn có ít khả năng hiển thị hơn với bạn bè trên Instagram không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untagged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untagged

Không có idiom phù hợp