Bản dịch của từ Untagged trong tiếng Việt
Untagged

Untagged (Adjective)
Không có thẻ hoặc nhãn nhận dạng.
Not having an identifying tag or label.
Many untagged profiles exist on social media platforms like Facebook.
Nhiều hồ sơ không có nhãn tồn tại trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Some users prefer untagged posts for privacy reasons.
Một số người dùng thích bài viết không có nhãn vì lý do riêng tư.
Are untagged accounts less visible to friends on Instagram?
Các tài khoản không có nhãn có ít khả năng hiển thị hơn với bạn bè trên Instagram không?
Từ "untagged" có nghĩa là không có nhãn gán hoặc không được phân loại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và mạng xã hội để chỉ những nội dung, hình ảnh hoặc dữ liệu mà chưa được đánh dấu hoặc gán nhãn phân loại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa và cách sử dụng.
Từ "untagged" được tạo thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" và từ gốc "tag" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "tagga", mang nghĩa là đánh dấu. Tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định, do đó, "untagged" chỉ trạng thái không được đánh dấu hoặc gán nhãn. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông, chỉ các tệp hoặc thông tin chưa được phân loại hoặc nhận diện.
Từ "untagged" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin và mạng xã hội, nơi có liên quan đến việc gán hoặc không gán nhãn cho các đối tượng, hình ảnh hoặc bài đăng. Trong các tình huống như quản lý dữ liệu hoặc phân tích cảm xúc, thuật ngữ này được dùng để chỉ những tệp tin hoặc đối tượng chưa được chỉ định thông tin chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp