Bản dịch của từ Untechnical trong tiếng Việt
Untechnical

Untechnical (Adjective)
The social media campaign was untechnical, focusing on emotional appeals.
Chiến dịch truyền thông xã hội không chuyên môn, tập trung vào kêu gọi cảm xúc.
The untechnical approach to community building emphasized human connections over algorithms.
Cách tiếp cận không chuyên môn trong xây dựng cộng đồng nhấn mạnh mối quan hệ con người hơn là giải thuật.
The event planning team opted for an untechnical registration process to encourage participation.
Đội ngũ lập kế hoạch sự kiện chọn cách đăng ký không chuyên môn để khuyến khích sự tham gia.
Từ "untechnical" là tính từ dùng để chỉ những điều không liên quan hoặc không thuộc về kỹ thuật, thường chỉ sự đơn giản hoặc dễ hiểu đối với người không chuyên môn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng khá tương đồng về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản giải thích, hướng dẫn để làm rõ vấn đề cho độc giả không có chuyên môn.
Từ "untechnical" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Old English, nghĩa là "không" hoặc "vắng mặt", và "technical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tekhnē", nghĩa là "kỹ thuật" hoặc "nghề". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những điều không mang tính chất kỹ thuật, thường liên quan đến cách thức hoặc ngữ cảnh mà nội dung hoặc thông tin được trình bày. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại trong việc mô tả tính chất đơn giản hoặc dễ hiểu, không yêu cầu kiến thức chuyên môn.
Từ "untechnical" thường không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu đề cập đến các khía cạnh không chuyên môn hoặc dễ hiểu hơn trong lĩnh vực kỹ thuật. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về việc truyền đạt kiến thức kỹ thuật đến đối tượng không chuyên, như trong giáo dục hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp