Bản dịch của từ Untechnical trong tiếng Việt

Untechnical

Adjective

Untechnical (Adjective)

əntˈɛknɨkəl
əntˈɛknɨkəl
01

Không có hoặc yêu cầu kiến thức kỹ thuật.

Not having or requiring technical knowledge.

Ví dụ

The social media campaign was untechnical, focusing on emotional appeals.

Chiến dịch truyền thông xã hội không chuyên môn, tập trung vào kêu gọi cảm xúc.

The untechnical approach to community building emphasized human connections over algorithms.

Cách tiếp cận không chuyên môn trong xây dựng cộng đồng nhấn mạnh mối quan hệ con người hơn là giải thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untechnical

Không có idiom phù hợp