Bản dịch của từ Untechnical trong tiếng Việt
Untechnical
Adjective
Untechnical (Adjective)
əntˈɛknɨkəl
əntˈɛknɨkəl
Ví dụ
The social media campaign was untechnical, focusing on emotional appeals.
Chiến dịch truyền thông xã hội không chuyên môn, tập trung vào kêu gọi cảm xúc.
The untechnical approach to community building emphasized human connections over algorithms.
Cách tiếp cận không chuyên môn trong xây dựng cộng đồng nhấn mạnh mối quan hệ con người hơn là giải thuật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Untechnical
Không có idiom phù hợp