Bản dịch của từ Unthought-of trong tiếng Việt
Unthought-of

Unthought-of (Adjective)
Trước đây chưa từng nghĩ tới; mới hoặc bất ngờ.
Not previously thought of new or unexpected.
Many unthought-of ideas can improve community projects in our city.
Nhiều ý tưởng chưa từng nghĩ đến có thể cải thiện các dự án cộng đồng ở thành phố chúng ta.
The city council did not consider unthought-of solutions for traffic issues.
Hội đồng thành phố đã không xem xét các giải pháp chưa từng nghĩ đến cho vấn đề giao thông.
Are there any unthought-of strategies to enhance local social programs?
Có chiến lược nào chưa từng nghĩ đến để nâng cao các chương trình xã hội địa phương không?
"Unthought-of" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa từng được suy nghĩ hay xem xét. Từ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc khả năng mà người ta chưa cân nhắc đến. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong văn viết chính thức, trong khi người Mỹ thường chọn những từ thay thế như "overlooked" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unthought-of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc Latin "in-" và từ "thought", xuất phát từ động từ "think", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "þencan". Đại từ "unthought-of" chỉ những điều không được nghĩ đến hay xem xét, phản ánh sự thiếu nhấn mạnh trong suy nghĩ. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại biểu thị cho những khái niệm, ý tưởng hoặc sự kiện chưa được cân nhắc kỹ lưỡng trong quá trình tư duy.
Từ "unthought-of" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể được sử dụng trong các xét nghiệm viết (Writing) và nói (Speaking) để diễn đạt ý tưởng về những điều không được suy nghĩ đến hoặc không được xem xét. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong văn học và triết học để diễn tả những khái niệm, ý tưởng hoặc tình huống chưa được đề cập hay khám phá. Sự hiếm gặp của từ này trong tiếng Anh hiện đại khiến nó ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp