Bản dịch của từ Untidied trong tiếng Việt

Untidied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untidied (Verb)

əntˈɪdid
əntˈɪdid
01

Làm bừa bộn.

To make untidy.

Ví dụ

The community center was untidied after the charity event last week.

Trung tâm cộng đồng đã bị làm bừa bộn sau sự kiện từ thiện tuần trước.

The park is not untidied; it is well-maintained by volunteers.

Công viên không bị làm bừa bộn; nó được bảo trì tốt bởi tình nguyện viên.

Did the social gathering untidy the neighborhood after the festival?

Liệu buổi gặp gỡ xã hội có làm bừa bộn khu phố sau lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untidied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untidied

Không có idiom phù hợp