Bản dịch của từ Untidied trong tiếng Việt
Untidied

Untidied (Verb)
The community center was untidied after the charity event last week.
Trung tâm cộng đồng đã bị làm bừa bộn sau sự kiện từ thiện tuần trước.
The park is not untidied; it is well-maintained by volunteers.
Công viên không bị làm bừa bộn; nó được bảo trì tốt bởi tình nguyện viên.
Did the social gathering untidy the neighborhood after the festival?
Liệu buổi gặp gỡ xã hội có làm bừa bộn khu phố sau lễ hội không?
Từ "untidied" có nghĩa là không được dọn dẹp, bừa bộn hoặc lộn xộn. Đây là dạng quá khứ của động từ "untidy", thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một không gian hoặc vật thể không được sắp xếp gọn gàng. Trong tiếng Anh, dạng viết "untidied" ít gặp hơn, và thường được thay thế bằng "untidy" hoặc "tidied up" trong ngữ cảnh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "untidied" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "tidy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "tidig", có nghĩa là "gọn gàng" hoặc "sạch sẽ". Tiếng La-tinh "teda", có liên quan đến việc sắp xếp và tổ chức, đã ảnh hưởng đến nghĩa nguyên thủy của từ này. Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự chuyển mình từ trạng thái gọn gàng sang trạng thái lộn xộn, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó trong việc mô tả sự thiếu gọn gàng hoặc trật tự.
Từ "untidied" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, người học thường gặp từ này trong các chủ đề liên quan đến thói quen cá nhân hoặc môi trường sống. Ngoài ra, từ "untidied" cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả không gian sống hoặc nơi làm việc lộn xộn, nhấn mạnh sự thiếu tổ chức và sự ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp