Bản dịch của từ Untoward trong tiếng Việt

Untoward

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untoward (Adjective)

əntuˈɔɹd
əntəwˈɔɹd
01

Bất ngờ và không phù hợp hoặc bất tiện.

Unexpected and inappropriate or inconvenient.

Ví dụ

Her untoward behavior at the party surprised everyone in attendance.

Hành vi không thích hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ.

The untoward comments during the meeting did not help our discussion.

Những bình luận không phù hợp trong cuộc họp không giúp ích gì cho thảo luận.

Was his untoward remark necessary during the social event?

Lời nhận xét không thích hợp của anh ấy có cần thiết trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untoward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untoward

Không có idiom phù hợp