Bản dịch của từ Untoward trong tiếng Việt
Untoward

Untoward (Adjective)
Bất ngờ và không phù hợp hoặc bất tiện.
Unexpected and inappropriate or inconvenient.
Her untoward behavior at the party surprised everyone in attendance.
Hành vi không thích hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ.
The untoward comments during the meeting did not help our discussion.
Những bình luận không phù hợp trong cuộc họp không giúp ích gì cho thảo luận.
Was his untoward remark necessary during the social event?
Lời nhận xét không thích hợp của anh ấy có cần thiết trong sự kiện xã hội không?
Từ "untoward" có nghĩa là không mong đợi, không thích hợp hoặc bất lợi. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc hành động không thuận lợi hoặc không theo ý muốn. "Untoward" xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, phổ biến hơn trong văn cảnh học thuật và pháp lý. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng "untoward" có thể được coi là hơi trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "untoward" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, xuất phát từ dạng cổ "untoward", kết hợp giữa tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và "toward", có nghĩa là "hướng về". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các hành vi hoặc tình huống không thuận lợi, khó chịu. Hiện nay, "untoward" được dùng để mô tả điều gì đó không mong muốn hoặc có ảnh hưởng tiêu cực, thể hiện sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang nghĩa tâm lý.
Từ "untoward" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, nhưng có thể xuất hiện trong văn bản phức tạp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để chỉ những sự kiện không mong muốn hoặc tình huống bất lợi. Trong ngữ cảnh khác, từ được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc sự kiện không thuận lợi, thường trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp