Bản dịch của từ Unused trong tiếng Việt
Unused

Unused (Adjective)
(không thể so sánh) không được sử dụng.
Not comparable not used.
The unused clothes were donated to a charity organization.
Những bộ quần áo không sử dụng đã được quyên góp cho một tổ chức từ thiện.
The unused room in the community center was turned into a library.
Phòng không sử dụng tại trung tâm cộng đồng đã được biến thành một thư viện.
The unused playground equipment was refurbished for children to enjoy.
Trang thiết bị sân chơi không sử dụng đã được sửa lại để trẻ em thưởng thức.
Không quen, không quen.
Not accustomed to unfamiliar with.
The new student felt unused to the school's rules.
Học sinh mới cảm thấy không quen với các quy tắc của trường.
She seemed unused to the city's fast-paced lifestyle.
Cô ấy dường như không quen với lối sống nhanh của thành phố.
The elderly man appeared unused to using modern technology.
Người đàn ông cao tuổi dường như không quen sử dụng công nghệ hiện đại.
Dạng tính từ của Unused (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unused Không dùng | More unused Không dùng nữa | Most unused Chưa dùng nhất |
Kết hợp từ của Unused (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heretofore unused Chưa từng được sử dụng trước đây | The heretofore unused community center is now bustling with activities. Trung tâm cộng đồng chưa từng sử dụng trước đây giờ đây đang rất sôi động. |
Hitherto unused Chưa từng sử dụng | The community center offers hitherto unused resources for residents. Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên chưa sử dụng cho cư dân. |
Largely unused Lớn khả năng không sử dụng | Social media platforms are largely unused by older generations. Các nền tảng truyền thông xã hội được sử dụng ít |
Virtually unused Hầu như không sử dụng | Social media accounts of the elderly are virtually unused. Tài khoản mạng xã hội của người cao tuổi được sử dụng rất ít. |
Previously unused Trước đây chưa sử dụng | The previously unused community center is now a popular hangout spot. Trung tâm cộng đồng trước đây không sử dụng giờ đây là điểm hẹn phổ biến. |
Từ "unused" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được sử dụng hoặc không được sử dụng. Từ này được dùng để chỉ một vật hoặc tài nguyên không được khai thác hoặc không hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unused" được sử dụng một cách đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đề cập đến hàng hóa, tài sản hoặc dịch vụ không hoạt động hoặc không có người sử dụng.
Từ "unused" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và từ "use" xuất phát từ tiếng Latin "uti", có nghĩa là "sử dụng". Sự kết hợp này mang lại ý nghĩa "không được sử dụng". Từ này xuất hiện đầu tiên trong văn viết vào thế kỷ 14 và phản ánh trạng thái mà một vật hoặc tài nguyên chưa được khai thác hoặc ứng dụng, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện nay là sự lãng phí hoặc tiềm năng chưa được tận dụng.
Từ "unused" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài nguyên hoặc đồ vật chưa được sử dụng, trong khi trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh bị bỏ quên hoặc chưa khai thác. Ngoài ra, "unused" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý tài sản và công nghệ, khi đề cập đến các nguồn lực không được sử dụng hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


