Bản dịch của từ Unyieldingly trong tiếng Việt
Unyieldingly

Unyieldingly (Adverb)
Một cách không linh hoạt hoặc cố chấp.
She unyieldingly refused to compromise her beliefs during the debate.
Cô ấy đã từ chối mạnh mẽ không chịu thỏa hiệp với niềm tin của mình trong cuộc tranh luận.
He unyieldingly stood his ground when questioned about his controversial opinion.
Anh ấy kiên quyết giữ vững lập trường khi bị đặt câu hỏi về quan điểm gây tranh cãi của mình.
Did the activist unyieldingly advocate for change in the community meeting?
Người hoạt động có kiên quyết ủng hộ sự thay đổi trong cuộc họp cộng đồng không?
Từ "unyieldingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách kiên quyết, không thể bị lay chuyển hay thay đổi. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự bền bỉ, không nhượng bộ trước áp lực hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, "unyieldingly" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự kiên định trong tiếng Anh Anh.
Từ "unyieldingly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "yield", nghĩa là nhượng bộ hoặc đầu hàng, với tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. "Unyielding" xuất phát từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, ngụ ý một trạng thái không nhượng bộ hay kiên định. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" hình thành trạng từ, chỉ cách thức hành động không co giãn hoặc cứng rắn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh không thay đổi hoặc không khuất phục.
Từ "unyieldingly" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc bài luận thể hiện tính kiên định trong lập luận. Trong những tình huống thông dụng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ hoặc hành vi của cá nhân, phản ánh sự quyết tâm hoặc sự khăng khăng không thay đổi quan điểm trong các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp