Bản dịch của từ Inflexibly trong tiếng Việt

Inflexibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflexibly (Adverb)

01

Theo cách đó là không muốn thay đổi hoặc thỏa hiệp.

In a way that is unwilling to change or compromise.

Ví dụ

The committee inflexibly rejected all proposals for social reform last year.

Ủy ban đã cứng rắn từ chối tất cả các đề xuất cải cách xã hội năm ngoái.

They do not inflexibly adhere to outdated social norms anymore.

Họ không còn cứng nhắc tuân theo các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Why do some leaders inflexibly oppose changes in social policies?

Tại sao một số lãnh đạo lại cứng nhắc phản đối các thay đổi trong chính sách xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inflexibly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Nowadays, working parents often have long, working hours and thus find it hard to manage the time to take care of their younger children during the day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Inflexibly

Không có idiom phù hợp