Bản dịch của từ Inflexibly trong tiếng Việt
Inflexibly
Inflexibly (Adverb)
Theo cách đó là không muốn thay đổi hoặc thỏa hiệp.
In a way that is unwilling to change or compromise.
The committee inflexibly rejected all proposals for social reform last year.
Ủy ban đã cứng rắn từ chối tất cả các đề xuất cải cách xã hội năm ngoái.
They do not inflexibly adhere to outdated social norms anymore.
Họ không còn cứng nhắc tuân theo các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Why do some leaders inflexibly oppose changes in social policies?
Tại sao một số lãnh đạo lại cứng nhắc phản đối các thay đổi trong chính sách xã hội?
Họ từ
Từ "inflexibly" là trạng từ, có nghĩa là một cách cứng nhắc, không linh hoạt hoặc không dung thứ cho sự thay đổi. Từ này xuất phát từ tính từ "inflexible". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inflexibly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể hướng tới tính thực tiễn.
Từ "inflexibly" bắt nguồn từ tiền tố Latin "in-", có nghĩa là "không", và "flexibilis", từ "flectere" có nghĩa là "bẻ cong" hay "uốn nắn". Khi kết hợp lại, "inflexibly" diễn tả trạng thái không thể uốn nắn hay thay đổi. Từ thế kỷ 19, nó đã được sử dụng để chỉ sự cứng nhắc về tư tưởng, tính cách hoặc quy tắc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bền bỉ và nguyên tắc không nhượng bộ trong hành động hoặc suy nghĩ.
Từ "inflexibly" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), khi thí sinh cần thể hiện quan điểm một cách kiên định. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không linh hoạt trong tư duy, quyết định hoặc hành động, thường liên quan đến các chủ đề như chính trị, giáo dục và quản lý. Sự xuất hiện của từ này có thể tạo ra sắc thái mạnh mẽ trong việc diễn đạt sự kiên định, nhấn mạnh yêu cầu về kỷ luật hoặc nguyên tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp