Bản dịch của từ Unzipped trong tiếng Việt
Unzipped

Unzipped (Verb)
She unzipped her backpack to show the books inside.
Cô ấy đã mở khóa ba lô để cho thấy những cuốn sách bên trong.
He didn't unzip his jacket during the chilly evening.
Anh ấy không mở khóa áo khoác trong buổi tối lạnh giá.
Did you unzip the bag to check the contents?
Bạn đã mở khóa túi để kiểm tra nội dung chưa?
Dạng động từ của Unzipped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unzip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unzipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unzipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unzips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unzipping |
Unzipped (Adjective)
Không được buộc chặt bằng zip.
Not fastened with a zip.
The unzipped jacket caused John to feel cold at the event.
Chiếc áo khoác không kéo khóa khiến John cảm thấy lạnh tại sự kiện.
Her unzipped bag did not keep her belongings safe during the festival.
Túi không kéo khóa của cô ấy không giữ an toàn đồ đạc tại lễ hội.
Is your unzipped backpack easy to carry around the city?
Ba lô không kéo khóa của bạn có dễ mang theo quanh thành phố không?
Họ từ
Từ "unzipped" là hình thức quá khứ và phân từ của động từ "unzip", có nghĩa là mở khóa hoặc tháo gỡ một khóa kéo, thường là của túi hoặc quần áo. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "unzipped" chỉ việc giải nén một tệp tin nén. Về mặt ngôn ngữ, "unzipped" có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh trang trí có thể khác nhau.
Từ "unzipped" có nguồn gốc từ động từ "zip", xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là "khóa" hoặc "đóng". Trong tiếng Latinh, khái niệm khóa được thể hiện qua từ "cīdere", nghĩa là "cắt" hoặc "đứt". Khi sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, "unzipped" chỉ hành động đó là mở một tệp tin đã được nén, giải phóng các dữ liệu bị khóa lại. Sự chuyển đổi này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong lĩnh vực số hóa và công nghệ thông tin.
Từ "unzipped" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến các chủ đề công nghệ và máy tính, đặc biệt là khi thảo luận về quá trình giải nén tệp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoặc giải thích quy trình, chẳng hạn như trong hướng dẫn sử dụng phần mềm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày khi nói về quần áo hoặc túi xách, thể hiện trạng thái mở hoặc không khép kín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp