Bản dịch của từ Up in the air trong tiếng Việt
Up in the air

Up in the air (Idiom)
The future of social media regulations is still up in the air.
Tương lai của quy định mạng xã hội vẫn chưa chắc chắn.
Many community projects are not up in the air anymore.
Nhiều dự án cộng đồng không còn chưa chắc chắn nữa.
Is the outcome of the social event up in the air?
Kết quả của sự kiện xã hội có chưa chắc chắn không?
Cụm từ "up in the air" mang nghĩa là chưa được xác định hay không rõ ràng, thường được sử dụng để mô tả tình huống mà kết quả hoặc quyết định vẫn còn chưa chắc chắn. Cụm từ này xuất phát từ ngôn ngữ hàng không, nơi các kế hoạch có thể bị hoãn hoặc thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm và viết cụm từ này tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo vùng địa lý, với tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp thường nhật.
"Cụm từ 'up in the air' xuất phát từ chữ 'air' trong tiếng Latin là 'aer', ám chỉ đến sự nhẹ nhàng và không chắc chắn của không khí. Có nguồn gốc từ thế kỷ 19 trong văn hóa Anh – Mỹ, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự chưa xác định hoặc tình trạng không ổn định của một kế hoạch hoặc tình huống. Sự liên kết này phản ánh tính chất phi vật lý và tạm thời của những điều chưa được quyết định".
Cụm từ "up in the air" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bối cảnh IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả tình trạng không chắc chắn hoặc chưa được quyết định, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kế hoạch cá nhân. Trong phần Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến các vấn đề môi trường hoặc kinh tế. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự không rõ ràng về một tình huống hoặc quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
