Bản dịch của từ Up in the air trong tiếng Việt

Up in the air

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up in the air (Idiom)

01

Không chắc chắn, chưa được giải quyết hoặc nghi ngờ.

Uncertain unresolved or in doubt.

Ví dụ

The future of social media regulations is still up in the air.

Tương lai của quy định mạng xã hội vẫn chưa chắc chắn.

Many community projects are not up in the air anymore.

Nhiều dự án cộng đồng không còn chưa chắc chắn nữa.

Is the outcome of the social event up in the air?

Kết quả của sự kiện xã hội có chưa chắc chắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/up in the air/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] This structure enables the panel to utilize sunshine, which heats either or water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Up in the air

Không có idiom phù hợp