Bản dịch của từ Upheaves trong tiếng Việt
Upheaves
Verb
Upheaves (Verb)
əphˈivz
əphˈivz
Ví dụ
The community upheaves its voice against social injustice in 2023.
Cộng đồng nâng cao tiếng nói chống lại bất công xã hội vào năm 2023.
The citizens do not upheave their concerns during public meetings.
Người dân không nâng cao mối quan tâm trong các cuộc họp công cộng.
Do the protests upheave the government's attention to social issues?
Các cuộc biểu tình có nâng cao sự chú ý của chính phủ tới các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Upheaves
Không có idiom phù hợp