Bản dịch của từ Upheaves trong tiếng Việt
Upheaves

Upheaves (Verb)
The community upheaves its voice against social injustice in 2023.
Cộng đồng nâng cao tiếng nói chống lại bất công xã hội vào năm 2023.
The citizens do not upheave their concerns during public meetings.
Người dân không nâng cao mối quan tâm trong các cuộc họp công cộng.
Do the protests upheave the government's attention to social issues?
Các cuộc biểu tình có nâng cao sự chú ý của chính phủ tới các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Upheaves" là động từ số ít của "upheave", có nghĩa là nâng lên, xô đẩy hoặc làm biến đổi mạnh mẽ một tình trạng hoặc cấu trúc nào đó. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này có thể đề cập đến sự thay đổi lớn trong đời sống xã hội hoặc chính trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Phiên âm tiếng Anh Anh là /ʌpˈhiːv/ còn tiếng Anh Mỹ là /ʌpˈhiv/.
Từ "upheaves" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "upheave", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "upheofan", có nghĩa là nâng lên hoặc dời đi. Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ gốc Germanic. "Upheaves" thường được sử dụng để chỉ hành động nâng cao hoặc đẩy lên của một khối lượng lớn, thường trong ngữ cảnh địa chất hoặc xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự thay đổi mạnh mẽ hoặc biến động, phản ánh sự chuyển mình từ dưới lên trên trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "upheaves" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người nói thường ưa chuộng từ ngữ đơn giản và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Reading và Writing, nhất là trong các bối cảnh liên quan đến sự thay đổi hoặc xáo trộn lớn, như trong thảo luận về biến động chính trị, xã hội hoặc tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc báo chí để mô tả những biến động đáng kể, thể hiện sự tác động mạnh mẽ đến nền tảng hiện tại.