Bản dịch của từ Upon one's guard trong tiếng Việt
Upon one's guard
Upon one's guard (Phrase)
She remained upon her guard during the heated debate last week.
Cô ấy giữ cảnh giác trong cuộc tranh luận gay gắt tuần trước.
They were not upon their guard at the community event yesterday.
Họ không giữ cảnh giác tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
Are you upon your guard when discussing sensitive topics?
Bạn có giữ cảnh giác khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm không?
Cụm từ "upon one's guard" diễn tả trạng thái cảnh giác, chú ý để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ hoặc rủi ro. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảnh báo về những tình huống có thể gây nguy hiểm hoặc bất lợi. Ở cả Anh-Mỹ, cụm này giữ nguyên cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong trang trọng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "upon one's guard" xuất phát từ tiếng Latin "guardare", có nghĩa là "nhìn", "canh gác". Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển nghĩa từ việc cảnh giác về mặt vật lý sang việc đề cao cảnh giác về tinh thần và cảm xúc. Xuất hiện từ thế kỷ 17, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái sẵn sàng đối phó với nguy cơ hoặc hiểm họa, phản ánh sự chú ý và cẩn trọng trong hành vi của con người.
Cụm từ "upon one's guard" không phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật, văn chương và các tình huống giao tiếp yêu cầu sự cảnh giác hoặc chú ý. Nó thể hiện sự sẵn sàng đối mặt với mối đe dọa hoặc vấn đề tiềm ẩn, thường xuất hiện trong bối cảnh an toàn cá nhân hoặc chiến lược bảo vệ.