Bản dịch của từ Upwardly trong tiếng Việt
Upwardly

Upwardly (Adverb)
The community is upwardly improving its living conditions every year.
Cộng đồng đang cải thiện điều kiện sống của mình mỗi năm.
The neighborhood is not upwardly developing like other areas in the city.
Khu phố không phát triển lên như những khu vực khác trong thành phố.
Is the local economy upwardly growing in recent months?
Kinh tế địa phương có đang phát triển lên trong những tháng gần đây không?
Từ "upwardly" có nghĩa là theo hướng đi lên hoặc hướng đến sự cải thiện, thường được dùng trong bối cảnh tài chính, xã hội hoặc sự nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, các biến thể liên quan như "upward" có thể xuất hiện với tần suất khác nhau và có thể được kết hợp với các động từ khác nhau để tạo thành cụm từ phức tạp hơn.
Từ "upwardly" xuất phát từ gốc tiếng Anh "upward", có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu, trong đó "up" có nghĩa là hướng lên trên. "Upwardly" được hình thành bằng cách thêm đuôi "-ly", cho thấy trạng thái hoặc phương thức. Lịch sử phát triển từ thời kỳ Trung đại, "upwardly" đã dần dần chuyển sang biểu thị cả sự chuyển động vật lý lẫn tiến bộ về tinh thần, khẳng định tính tích cực trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "upwardly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả xu hướng tích cực hoặc tăng trưởng, như trong các bài viết về kinh tế hoặc xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tiến bộ cá nhân hoặc sự thay đổi tích cực trong các lĩnh vực như nghề nghiệp hay trạng thái tâm lý, thể hiện ý nghĩa phát triển hoặc vươn lên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp