Bản dịch của từ Upwardly trong tiếng Việt

Upwardly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upwardly (Adverb)

ˈʌpwədli
ˈʌpwɚdli
01

Di chuyển hoặc hướng lên trên.

Moving or facing up.

Ví dụ

The community is upwardly improving its living conditions every year.

Cộng đồng đang cải thiện điều kiện sống của mình mỗi năm.

The neighborhood is not upwardly developing like other areas in the city.

Khu phố không phát triển lên như những khu vực khác trong thành phố.

Is the local economy upwardly growing in recent months?

Kinh tế địa phương có đang phát triển lên trong những tháng gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upwardly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upwardly

Không có idiom phù hợp