Bản dịch của từ Urbaner trong tiếng Việt
Urbaner
Adjective
Urbaner (Adjective)
ɝˈbənɚ
ɝˈbənɚ
01
Dạng so sánh của urbane: more urbane
Comparative form of urbane: more urbane
Ví dụ
He is urbaner than his colleagues.
Anh ấy lịch lãm hơn các đồng nghiệp của mình.
She found the urbaner lifestyle appealing.
Cô ấy thấy lối sống lịch lãm hơn hấp dẫn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Urbaner
Không có idiom phù hợp