Bản dịch của từ Urbanization trong tiếng Việt
Urbanization
Urbanization (Noun)
Urbanization has led to increased population density in cities.
Đô thị hóa đã dẫn đến tăng mật độ dân số trong thành phố.
The effects of urbanization on social structures are profound.
Tác động của đô thị hóa đối với cấu trúc xã hội rất sâu sắc.
Urbanization brings about changes in lifestyle and community dynamics.
Đô thị hóa mang lại sự thay đổi trong lối sống và động lực cộng đồng.
Họ từ
Từ "urbanization" chỉ quá trình chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị, dẫn đến sự gia tăng dân số và phát triển các khu vực đô thị. Thuật ngữ này thường đi kèm với sự thay đổi về kinh tế, xã hội và môi trường. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, sự sử dụng của nó có thể khác biệt trong ngữ cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị và chính sách phát triển.
Từ "urbanization" bắt nguồn từ tiếng Latinh "urbanus", có nghĩa là "thuộc về thành phố". Hình thành vào thế kỷ 19, khái niệm này phản ánh quá trình chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị, khi mà dân số ngày càng tập trung ở các thành phố do công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Hiện nay, "urbanization" thể hiện sự mở rộng và phát triển của các khu đô thị, gắn liền với những thay đổi về xã hội, kinh tế và văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Từ "urbanization" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội và phát triển đô thị. Trong bối cảnh học thuật, khái niệm này thường liên quan đến các chủ đề như di cư, biến đổi xã hội và phát triển kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng được sử dụng trong nghiên cứu địa lý, quy hoạch đô thị và các chính sách phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp