Bản dịch của từ Urethral trong tiếng Việt

Urethral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urethral (Adjective)

jɝˈəθɹəl
jɝˈəθɹəl
01

(giải phẫu) thuộc niệu đạo.

Anatomy pertaining to the urethra.

Ví dụ

The urethral opening can be sensitive for many individuals.

Lỗ niệu đạo có thể nhạy cảm đối với nhiều người.

The urethral condition does not affect most social interactions.

Tình trạng niệu đạo không ảnh hưởng đến hầu hết các tương tác xã hội.

Is the urethral anatomy important for social discussions?

Liệu giải phẫu niệu đạo có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urethral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urethral

Không có idiom phù hợp