Bản dịch của từ Urethral trong tiếng Việt
Urethral

Urethral (Adjective)
(giải phẫu) thuộc niệu đạo.
Anatomy pertaining to the urethra.
The urethral opening can be sensitive for many individuals.
Lỗ niệu đạo có thể nhạy cảm đối với nhiều người.
The urethral condition does not affect most social interactions.
Tình trạng niệu đạo không ảnh hưởng đến hầu hết các tương tác xã hội.
Is the urethral anatomy important for social discussions?
Liệu giải phẫu niệu đạo có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "urethral" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ mối liên hệ hoặc đặc tính của niệu đạo, ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng, bệnh lý hoặc thủ tục liên quan đến niệu đạo, như "khối u niệu đạo" hoặc "nhiễm trùng niệu đạo". Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm gần giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ "urethral" không có biến thể nào đáng kể giữa hai hình thức tiếng Anh này.
Từ "urethral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "urethra", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ourethra", có nghĩa là ống dẫn nước tiểu. Được sử dụng từ thế kỷ 17, thuật ngữ này liên quan đến cấu trúc giải phẫu của niệu đạo, phần ống dẫn nước tiểu ra ngoài cơ thể. Sự kết nối này giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại phản ánh chức năng quan trọng của niệu đạo trong hệ thống tiết niệu của cơ thể con người.
Từ "urethral" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế và sinh lý học. Trong nghe và nói, từ này thường không được sử dụng phổ biến, thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh thảo luận chuyên môn về hệ tiết niệu hoặc nghiên cứu y tế. Trong viết và đọc, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu y khoa, nghiên cứu và giáo trình giáo dục. Thông thường, "urethral" được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến niệu đạo trong lĩnh vực y học.