Bản dịch của từ Uric trong tiếng Việt
Uric
Adjective
Uric (Adjective)
jˈɝɪk
jˈʊɹɪk
Ví dụ
The uric test results showed abnormal levels in the patient.
Kết quả xét nghiệm uric cho thấy mức độ bất thường ở bệnh nhân.
The uric acid concentration in the body can vary due to diet.
Nồng độ axit uric trong cơ thể có thể thay đổi do chế độ ăn uống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uric
Không có idiom phù hợp