Bản dịch của từ Uric trong tiếng Việt
Uric
Uric (Adjective)
The uric test results showed abnormal levels in the patient.
Kết quả xét nghiệm uric cho thấy mức độ bất thường ở bệnh nhân.
The uric acid concentration in the body can vary due to diet.
Nồng độ axit uric trong cơ thể có thể thay đổi do chế độ ăn uống.
The doctor recommended a uric analysis to monitor kidney health.
Bác sĩ khuyến nghị phân tích uric để theo dõi sức khỏe thận.
Họ từ
"Uric" là một tính từ trong tiếng Anh, thường liên quan đến axit uric, một chất chuyển hóa được hình thành từ purine trong cơ thể. Axit uric đóng vai trò quan trọng trong việc đồng hóa nitrogen và có thể gây ra bệnh gút khi tồn đọng quá mức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "uric" thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế và sinh hóa học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "uric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "urica", có nghĩa là "nước tiểu". Nó khởi phát từ tiếng Hy Lạp "ouron", cũng mang nghĩa tương tự. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ một loại axit (axit uric) tồn tại trong cơ thể, có vai trò trong quá trình chuyển hóa purin. Sự xuất hiện của uric acid trong cơ thể có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe, như bệnh gút, phản ánh mối liên hệ giữa từ ngữ và bản chất sinh hóa của nó.
Từ "uric" thường xuất hiện trong các tài liệu y học và sinh học, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói về axit uric và các bệnh liên quan đến chuyển hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về sức khỏe. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về chế độ ăn uống và sự ảnh hưởng của thực phẩm đến nồng độ axit uric trong cơ thể.