Bản dịch của từ Uric trong tiếng Việt

Uric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uric (Adjective)

jˈɝɪk
jˈʊɹɪk
01

Liên quan đến nước tiểu.

Relating to urine.

Ví dụ

The uric test results showed abnormal levels in the patient.

Kết quả xét nghiệm uric cho thấy mức độ bất thường ở bệnh nhân.

The uric acid concentration in the body can vary due to diet.

Nồng độ axit uric trong cơ thể có thể thay đổi do chế độ ăn uống.

The doctor recommended a uric analysis to monitor kidney health.

Bác sĩ khuyến nghị phân tích uric để theo dõi sức khỏe thận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uric

Không có idiom phù hợp