Bản dịch của từ Ursine trong tiếng Việt

Ursine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ursine (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc giống như gấu.

Relating to or resembling bears.

Ví dụ

The ursine mascot entertained children at the social event last Saturday.

Con thú bông giống gấu đã làm vui trẻ em tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

The social gathering did not feature any ursine decorations this year.

Buổi gặp gỡ xã hội năm nay không có trang trí giống gấu nào.

Are there any ursine themes at the upcoming social festival in October?

Có chủ đề nào giống gấu tại lễ hội xã hội sắp tới vào tháng Mười không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ursine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ursine

Không có idiom phù hợp