Bản dịch của từ Ursine trong tiếng Việt
Ursine

Ursine (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như gấu.
Relating to or resembling bears.
The ursine mascot entertained children at the social event last Saturday.
Con thú bông giống gấu đã làm vui trẻ em tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The social gathering did not feature any ursine decorations this year.
Buổi gặp gỡ xã hội năm nay không có trang trí giống gấu nào.
Are there any ursine themes at the upcoming social festival in October?
Có chủ đề nào giống gấu tại lễ hội xã hội sắp tới vào tháng Mười không?
Từ "ursine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ursus", có nghĩa là "gấu". Từ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc tính chất liên quan đến gấu. Trong ngữ cảnh sinh học, "ursine" thường được dùng để mô tả các loài động vật trong họ Ursidae, như gấu đen và gấu trắng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa bản địa.
Từ "ursine" xuất phát từ gốc Latin "ursus", có nghĩa là "gấu". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để mô tả đặc điểm hoặc các thuộc tính liên quan đến gấu. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại phản ánh các đặc tính như sức mạnh, kích thước và tính cách của loài gấu, thường được dùng trong mô tả hình thể hoặc tính cách trong văn học và nghệ thuật.
Từ "ursine", mang nghĩa liên quan đến gấu, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thường xuất hiện trong văn viết khoa học hoặc văn học, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả đặc điểm sinh học hoặc hành vi của gấu. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật hoang dã hoặc bảo tồn, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.