Bản dịch của từ Uselessness trong tiếng Việt
Uselessness

Uselessness (Noun)
Thực tế là không có ích gì; sự vô giá trị.
The fact of being of no use worthlessness.
The uselessness of the old textbooks was evident in the digital era.
Sự vô ích của những cuốn sách giáo khoa cũ rõ ràng trong thời đại số.
The uselessness of the broken phone led to its disposal.
Sự vô ích của chiếc điện thoại hỏng dẫn đến việc vứt bỏ nó.
The uselessness of the outdated software prompted an upgrade.
Sự vô ích của phần mềm lỗi thời khuyến khích việc nâng cấp.
Dạng danh từ của Uselessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Uselessness | Uselessnesses |
Uselessness (Adjective)
Không hiệu quả.
The uselessness of the meeting left everyone frustrated.
Sự vô ích của cuộc họp khiến mọi người buồn chán.
Her uselessness in the group project was evident to all.
Sự vô ích của cô trong dự án nhóm rõ ràng đối với tất cả mọi người.
The uselessness of the old equipment hindered progress significantly.
Sự vô ích của thiết bị cũ đã làm trở ngại cho tiến triển một cách đáng kể.
Họ từ
"Uselessness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc không thể sử dụng hay không có giá trị, lợi ích thực tiễn nào. Từ này thường được dùng để chỉ những vật phẩm, sự kiện hoặc hành động không mang lại hiệu quả mong đợi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "uselessness" có thể được diễn đạt bằng các từ đồng nghĩa như "ineffectiveness" hay "inefficiency".
Từ "uselessness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ căn "usus", có nghĩa là "sử dụng", kết hợp với tiền tố "u-" từ "non" (không) và hậu tố "-ness" chỉ trạng thái. Hệ quả là từ này mô tả trạng thái không có công dụng hay giá trị. Khái niệm này đã phát triển để diễn tả sự thiếu hiệu quả hoặc giá trị trong nhiều bối cảnh, phản ánh ý nghĩa tiêu cực của sự vô dụng trong xã hội hiện đại.
Từ "uselessness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội hay nhu cầu cải thiện. Trong các ngữ cảnh khác, "uselessness" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hiệu suất, chất lượng sản phẩm hoặc trong phân tích triết học về giá trị và ý nghĩa cuộc sống. Từ ngữ này phản ánh sự chỉ trích, phê phán và thiếu tính khả thi của một đối tượng hay ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


