Bản dịch của từ User friendly trong tiếng Việt
User friendly

User friendly (Adjective)
Dễ sử dụng hoặc dễ hiểu.
Easy to use or understand.
The new social media app is very user-friendly for beginners.
Ứng dụng mạng xã hội mới rất dễ sử dụng cho người mới bắt đầu.
The user-friendly interface of the website attracts many young users.
Giao diện dễ sử dụng của trang web thu hút nhiều người dùng trẻ.
The user-friendly design of the online forum encourages active participation.
Thiết kế dễ sử dụng của diễn đàn trực tuyến khuyến khích sự tham gia tích cực.
Cụm từ "user-friendly" được sử dụng để mô tả một sản phẩm, hệ thống hoặc giao diện dễ sử dụng và dễ hiểu cho người dùng. Cụm từ này thường được áp dụng trong công nghệ thông tin, phần mềm và thiết kế sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, ngữ nghĩa và cách sử dụng của "user-friendly" tương đồng với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thiên về cách diễn đạt trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt không chủ yếu nằm ở phát âm hay hình thức viết, mà chủ yếu là trong cách sử dụng và ưu tiên ngữ nghĩa trong từng nền văn hóa.
Thuật ngữ "user friendly" xuất phát từ sự kết hợp của từ "user" (người sử dụng) và "friendly" (thân thiện), trong đó "user" có nguồn gốc từ tiếng Latin "uti", nghĩa là sử dụng. "Friendly" lại xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "freond", có nghĩa là bạn bè hoặc thân thiện. Kể từ những năm 1980, "user friendly" đã được sử dụng để mô tả tính dễ tiếp cận và thân thiện trong thiết kế sản phẩm, đặc biệt là trong công nghệ thông tin, nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.
Cụm từ "user-friendly" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất cao trong bối cảnh công nghệ và thiết kế sản phẩm. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả phần mềm hoặc giao diện người dùng. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để đánh giá tính khả dụng của sản phẩm, đặc biệt trong các bài luận về công nghệ. Cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến trải nghiệm sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
