Bản dịch của từ Usque trong tiếng Việt

Usque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Usque (Noun)

sˈʌsk
sˈʌsk
01

(lỗi thời) rượu whisky.

(obsolete) whisky.

Ví dụ

They enjoyed a glass of usque at the social gathering.

Họ thích thưởng thức một ly usque tại buổi tụ tập xã hội.

The bar served usque to celebrate the community's anniversary.

Quán rượu phục vụ usque để kỷ niệm ngày thành lập cộng đồng.

Everyone raised a toast with usque to mark the occasion.

Mọi người nâng cốc với usque để ghi nhận dịp đặc biệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/usque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Usque

Không có idiom phù hợp