Bản dịch của từ Utterable trong tiếng Việt
Utterable
Utterable (Adjective)
Có khả năng được thốt ra hoặc thể hiện.
Capable of being uttered or expressed.
Her feelings were utterable during the discussion about community issues.
Cảm xúc của cô ấy có thể diễn đạt trong cuộc thảo luận về vấn đề cộng đồng.
The concerns about safety are not utterable in this environment.
Các mối quan tâm về an toàn không thể diễn đạt trong môi trường này.
Are your thoughts on social justice utterable in public forums?
Những suy nghĩ của bạn về công bằng xã hội có thể diễn đạt ở diễn đàn công cộng không?
Utterable (Noun)
Một cái gì đó có thể được nói ra hoặc thể hiện.
Something that can be uttered or expressed.
Her thoughts on social issues are utterable in many discussions.
Suy nghĩ của cô ấy về vấn đề xã hội có thể được diễn đạt trong nhiều cuộc thảo luận.
His opinions are not utterable in a hostile environment.
Ý kiến của anh ấy không thể diễn đạt trong một môi trường thù địch.
Are your feelings about social change utterable in public?
Cảm xúc của bạn về sự thay đổi xã hội có thể được diễn đạt công khai không?
Họ từ
Từ "utterable" là một tính từ có nghĩa là có thể được nói ra hoặc diễn đạt bằng lời. Trong các văn cảnh triết học và ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc cảm xúc có thể được bày tỏ một cách rõ ràng và hiệu quả. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "utterable" với cùng một ý nghĩa và cách viết. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường xuất hiện trong văn phong học thuật.
Từ "utterable" xuất phát từ tiếng Latinh "utere", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "nói". Sự chuyển biến sang tiếng Pháp cổ "utter" đã dẫn đến hình thành nghĩa hiện tại. Từ này được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể được diễn đạt hoặc bày tỏ bằng ngôn từ. Bản chất của "utterable" kết nối chặt chẽ với chức năng ngôn ngữ trong việc truyền đạt ý tưởng và cảm xúc, thể hiện khả năng giao tiếp của con người.
Từ "utterable" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc triết học để diễn tả những điều có thể được diễn đạt bằng lời nói. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, trải nghiệm hay những quan điểm khó lòng thể hiện một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất