Bản dịch của từ Utterly devastated trong tiếng Việt
Utterly devastated

Utterly devastated (Adjective)
Hoàn toàn bị phá hủy hoặc xóa sổ.
Completely destroyed or ruined.
Many families were utterly devastated by the recent floods in Texas.
Nhiều gia đình hoàn toàn bị tàn phá bởi lũ lụt gần đây ở Texas.
The community was not utterly devastated; they rebuilt together.
Cộng đồng không hoàn toàn bị tàn phá; họ đã xây dựng lại cùng nhau.
Were the residents utterly devastated after the factory closure in 2022?
Cư dân có hoàn toàn bị tàn phá sau khi nhà máy đóng cửa năm 2022 không?
The community was utterly devastated by the sudden loss of Maria.
Cộng đồng hoàn toàn suy sụp trước sự mất mát đột ngột của Maria.
They were not utterly devastated after the charity event's low attendance.
Họ không hoàn toàn suy sụp sau sự kiện từ thiện có ít người tham dự.
Was the city utterly devastated by the recent economic downturn?
Thành phố có hoàn toàn suy sụp trước sự suy thoái kinh tế gần đây không?
Cụm từ "utterly devastated" được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ của sự thất vọng hoặc tổn thương, thường là do một sự kiện đau buồn hoặc mất mát. Trong tiếng Anh, "utterly" nhấn mạnh mức độ cực đoan của "devastated", cho thấy cảm xúc này có tính chất hoàn toàn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách nhấn âm và ngữ điệu có thể hơi khác nhau. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng chung vẫn được bảo lưu trong cả hai biến thể.