Bản dịch của từ Utterly devastated trong tiếng Việt

Utterly devastated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utterly devastated (Adjective)

ˈʌtɚli dˈɛvəstˌeɪtɨd
ˈʌtɚli dˈɛvəstˌeɪtɨd
01

Hoàn toàn bị phá hủy hoặc xóa sổ.

Completely destroyed or ruined.

Ví dụ

Many families were utterly devastated by the recent floods in Texas.

Nhiều gia đình hoàn toàn bị tàn phá bởi lũ lụt gần đây ở Texas.

The community was not utterly devastated; they rebuilt together.

Cộng đồng không hoàn toàn bị tàn phá; họ đã xây dựng lại cùng nhau.

Were the residents utterly devastated after the factory closure in 2022?

Cư dân có hoàn toàn bị tàn phá sau khi nhà máy đóng cửa năm 2022 không?

02

Bị choáng ngợp bởi sốc hoặc nỗi buồn.

Overwhelmed with shock or grief.

Ví dụ

The community was utterly devastated by the sudden loss of Maria.

Cộng đồng hoàn toàn suy sụp trước sự mất mát đột ngột của Maria.

They were not utterly devastated after the charity event's low attendance.

Họ không hoàn toàn suy sụp sau sự kiện từ thiện có ít người tham dự.

Was the city utterly devastated by the recent economic downturn?

Thành phố có hoàn toàn suy sụp trước sự suy thoái kinh tế gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/utterly devastated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Utterly devastated

Không có idiom phù hợp