Bản dịch của từ Uveitis trong tiếng Việt

Uveitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uveitis (Noun)

jˌuvˈitɨs
jˌuvˈitɨs
01

Viêm màng bồ đào.

Inflammation of the uvea.

Ví dụ

Uveitis can cause serious vision problems for many patients.

Viêm mống mắt có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng về thị lực cho nhiều bệnh nhân.

Uveitis does not affect everyone in the community equally.

Viêm mống mắt không ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng một cách đều nhau.

Can uveitis be treated effectively in local hospitals?

Liệu viêm mống mắt có thể được điều trị hiệu quả tại các bệnh viện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uveitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uveitis

Không có idiom phù hợp