Bản dịch của từ Uvea trong tiếng Việt

Uvea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uvea(Noun)

jˈuviə
jˈuviə
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong giải phẫu để chỉ lớp mạch máu của mắt.

A term used in anatomy to refer to the vascular layer of the eye.

Ví dụ
02

Lớp giữa của mắt, chứa mống mắt, cơ mi, và màng mạch.

The middle layer of the eye, containing the iris, ciliary body, and choroid.

Ví dụ
03

Phần của mắt chịu trách nhiệm cung cấp dinh dưỡng cho võng mạc.

The part of the eye responsible for providing nutrients to the retina.

Ví dụ

Họ từ