Bản dịch của từ Uvea trong tiếng Việt
Uvea
Noun [U/C]

Uvea(Noun)
jˈuviə
jˈuviə
Ví dụ
Ví dụ
03
Phần của mắt chịu trách nhiệm cung cấp dinh dưỡng cho võng mạc.
The part of the eye responsible for providing nutrients to the retina.
Ví dụ
Uvea

Phần của mắt chịu trách nhiệm cung cấp dinh dưỡng cho võng mạc.
The part of the eye responsible for providing nutrients to the retina.