Bản dịch của từ Choroid trong tiếng Việt
Choroid

Choroid (Adjective)
Giống màng đệm, đặc biệt ở chỗ chứa nhiều mạch máu.
Resembling the chorion particularly in containing many blood vessels.
The choroid layer supplies blood to the eye's retina effectively.
Lớp choroid cung cấp máu cho võng mạc của mắt hiệu quả.
The choroid is not visible without specialized medical equipment.
Choroid không thể nhìn thấy mà không có thiết bị y tế chuyên dụng.
Is the choroid important for eye health in social contexts?
Choroid có quan trọng cho sức khỏe mắt trong các ngữ cảnh xã hội không?
Choroid (Noun)
The choroid provides nutrients to the retina for healthy vision.
Choroid cung cấp dinh dưỡng cho võng mạc để có thị lực khỏe mạnh.
The choroid is not visible during a regular eye examination.
Choroid không nhìn thấy trong một cuộc kiểm tra mắt thông thường.
Is the choroid important for eye health in social discussions?
Choroid có quan trọng cho sức khỏe mắt trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Choroid (màng mạch) là một lớp mô mạch máu nằm giữa võng mạc và củng mạc của mắt, chịu trách nhiệm cung cấp dinh dưỡng và oxy cho cấu trúc nội nhãn. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh y khoa khác nhau. Choroid cũng có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ ánh sáng để tránh hiện tượng phản xạ không mong muốn trong mắt.
Từ "choroid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "choreos", có nghĩa là "vỏ" hoặc "màng". Trong ngữ cảnh sinh học, "choroid" chỉ đến lớp màng mạch máu nằm giữa võng mạc và sclera của mắt. Sự kết hợp giữa gốc từ Hy Lạp và định nghĩa hiện tại phản ánh chức năng của lớp màng này trong việc cung cấp máu và dinh dưỡng cho võng mạc, bảo đảm sự hoạt động bình thường của mắt.
Choroid là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực nhãn khoa và giải phẫu học, tuy nhiên tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Choroid chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về cấu trúc mắt, bệnh lý mắt, và các nghiên cứu liên quan đến thị lực. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học và tài liệu y học chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp