Bản dịch của từ Choroid trong tiếng Việt

Choroid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choroid (Adjective)

kˈoʊɹɔɪd
kˈoʊɹɔɪd
01

Giống màng đệm, đặc biệt ở chỗ chứa nhiều mạch máu.

Resembling the chorion particularly in containing many blood vessels.

Ví dụ

The choroid layer supplies blood to the eye's retina effectively.

Lớp choroid cung cấp máu cho võng mạc của mắt hiệu quả.

The choroid is not visible without specialized medical equipment.

Choroid không thể nhìn thấy mà không có thiết bị y tế chuyên dụng.

Is the choroid important for eye health in social contexts?

Choroid có quan trọng cho sức khỏe mắt trong các ngữ cảnh xã hội không?

Choroid (Noun)

kˈoʊɹɔɪd
kˈoʊɹɔɪd
01

Lớp mạch máu sắc tố của nhãn cầu nằm giữa võng mạc và củng mạc.

The pigmented vascular layer of the eyeball between the retina and the sclera.

Ví dụ

The choroid provides nutrients to the retina for healthy vision.

Choroid cung cấp dinh dưỡng cho võng mạc để có thị lực khỏe mạnh.

The choroid is not visible during a regular eye examination.

Choroid không nhìn thấy trong một cuộc kiểm tra mắt thông thường.

Is the choroid important for eye health in social discussions?

Choroid có quan trọng cho sức khỏe mắt trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choroid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choroid

Không có idiom phù hợp