Bản dịch của từ Sclera trong tiếng Việt
Sclera
Sclera (Noun)
The sclera protects the eyeball and helps maintain its shape.
Sclera bảo vệ mắt và giữ hình dạng của nó.
A healthy sclera is essential for good eye health.
Một lớp ngoài mắt khỏe mạnh quan trọng cho sức khỏe mắt tốt.
The sclera can sometimes indicate underlying health conditions.
Sclera đôi khi có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe ẩn.
Họ từ
Sclera (hay còn gọi là "màng cứng") là lớp ngoài cứng của mắt, bao gồm mô liên kết dày, có chức năng bảo vệ các cấu trúc bên trong của nhãn cầu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay viết. Sclera đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng của mắt, đồng thời là nơi bám của các cơ vận động mắt.
Từ "sclera" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "skleros", có nghĩa là "cứng". Sclera là một phần của mắt, bao gồm lớp màng cứng bên ngoài bảo vệ và giữ hình dạng cho nhãn cầu. Trong lịch sử, từ này đã được áp dụng từ cách đây nhiều thế kỷ để chỉ cấu trúc này do tính chất cứng và bền bỉ của nó. Ngày nay, "sclera" thường được sử dụng trong y học và nhãn khoa để mô tả phần trắng của mắt, liên quan đến chức năng bảo vệ và hỗ trợ cho các thành phần khác bên trong mắt.
Từ "sclera" (màng cứng) ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh của các bài đọc hoặc nói về cấu trúc cơ thể trong các bài thi liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa, giảng dạy về giải phẫu mắt, hoặc trong nghiên cứu liên quan đến bệnh lý mắt. Do đó, mức độ sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong lĩnh vực chuyên môn hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp