Bản dịch của từ Chorion trong tiếng Việt

Chorion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chorion (Noun)

kˈoʊɹiɑn
kˈoʊɹiɑn
01

Màng ngoài cùng bao quanh phôi của loài bò sát, chim hoặc động vật có vú. ở động vật có vú, nó góp phần hình thành nhau thai.

The outermost membrane surrounding an embryo of a reptile bird or mammal in mammals it contributes to the formation of the placenta.

Ví dụ

The chorion helps form the placenta in human embryos during pregnancy.

Chorion giúp hình thành nhau thai trong phôi người trong thai kỳ.

The chorion does not develop in all animals, like some fish.

Chorion không phát triển ở tất cả động vật, như một số loài cá.

What role does the chorion play in mammal embryo development?

Chorion đóng vai trò gì trong sự phát triển phôi ở động vật có vú?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chorion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorion

Không có idiom phù hợp