Bản dịch của từ Outermost trong tiếng Việt

Outermost

Adjective Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outermost (Adjective)

ˈaʊtɚmoʊst
ˈaʊtəɹmoʊst
01

Xa nhất từ trung tâm.

Furthest from the centre.

Ví dụ

The outermost layer of society often faces the most challenges.

Lớp bên ngoài của xã hội thường đối mặt với nhiều thách thức nhất.

She believes that being part of the outermost circle is isolating.

Cô ấy tin rằng việc là một phần của vòng bên ngoài làm cô ấy cô lập.

Are you familiar with the outermost regions of social dynamics?

Bạn có quen thuộc với các vùng bên ngoài nhất của động lực xã hội không?

Dạng tính từ của Outermost (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Outer

Bên ngoài

Outermore

Outermore

Outermost

Ngoài cùng

Outermost (Pronoun)

ˈaʊtɚmoʊst
ˈaʊtəɹmoʊst
01

Là nơi xa trung tâm nhất.

The one that is furthest from the centre.

Ví dụ

The outermost circle of friends are the least close to you.

Vòng bạn bè xa nhất là những người ít gần gũi nhất với bạn.

She doesn't trust the outermost acquaintances with personal secrets.

Cô ấy không tin tưởng những người quen xa nhất với bí mật cá nhân.

Are the outermost connections important for building a strong social network?

Liên kết xa nhất có quan trọng để xây dựng mạng xã hội mạnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outermost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outermost

Không có idiom phù hợp