Bản dịch của từ Outermost trong tiếng Việt
Outermost
Outermost (Adjective)
The outermost layer of society often faces the most challenges.
Lớp bên ngoài của xã hội thường đối mặt với nhiều thách thức nhất.
She believes that being part of the outermost circle is isolating.
Cô ấy tin rằng việc là một phần của vòng bên ngoài làm cô ấy cô lập.
Are you familiar with the outermost regions of social dynamics?
Bạn có quen thuộc với các vùng bên ngoài nhất của động lực xã hội không?
Dạng tính từ của Outermost (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Outer Bên ngoài | Outermore Outermore | Outermost Ngoài cùng |
Outermost (Pronoun)
The outermost circle of friends are the least close to you.
Vòng bạn bè xa nhất là những người ít gần gũi nhất với bạn.
She doesn't trust the outermost acquaintances with personal secrets.
Cô ấy không tin tưởng những người quen xa nhất với bí mật cá nhân.
Are the outermost connections important for building a strong social network?
Liên kết xa nhất có quan trọng để xây dựng mạng xã hội mạnh không?
Từ "outermost" là tính từ chỉ vị trí, thường được sử dụng để mô tả phần xa nhất, ngoài cùng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. "Outermost" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, như địa lý, khoa học, và văn học, để chỉ vị trí tương đối trong không gian.
Từ "outermost" xuất phát từ gốc Latin "outer", có nghĩa là "ở bên ngoài". Từ này kết hợp với hậu tố "-most", biểu thị mức độ cao nhất hoặc xa nhất trong một dãy. "Outermost" được sử dụng để chỉ vị trí ở xa nhất hoặc bề ngoài trong một cấu trúc hoặc hệ thống. Ngữ nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh tính chất cực hạn, phản ánh cách mà các yếu tố bên ngoài có thể định hình hoặc tương tác với các yếu tố bên trong.
Từ "outermost" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái cực kỳ xa nhất, chẳng hạn như trong lĩnh vực địa lý, thiên văn học hoặc vật lý. Ngoài ra, "outermost" cũng có thể được áp dụng trong các ngành khoa học tự nhiên để mô tả lớp ngoài cùng của một vật thể hoặc cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp