Bản dịch của từ Uxorial trong tiếng Việt
Uxorial
Adjective
Uxorial (Adjective)
Ví dụ
Her uxorial support helped him achieve his career goals.
Sự hỗ trợ uxorial của cô ấy đã giúp anh ấy đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
He does not appreciate uxorial roles in modern relationships.
Anh ấy không đánh giá cao vai trò uxorial trong các mối quan hệ hiện đại.
Are uxorial duties still important in today's society?
Các nghĩa vụ uxorial có còn quan trọng trong xã hội ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uxorial
Không có idiom phù hợp