Bản dịch của từ Uxorial trong tiếng Việt
Uxorial

Uxorial (Adjective)
Her uxorial support helped him achieve his career goals.
Sự hỗ trợ uxorial của cô ấy đã giúp anh ấy đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
He does not appreciate uxorial roles in modern relationships.
Anh ấy không đánh giá cao vai trò uxorial trong các mối quan hệ hiện đại.
Are uxorial duties still important in today's society?
Các nghĩa vụ uxorial có còn quan trọng trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "uxorial" xuất phát từ tiếng Latinh "uxor", có nghĩa là vợ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh pháp lý để chỉ những thứ liên quan đến vợ hoặc thuộc về vợ. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp trong các văn bản học thuật hoặc cổ điển, thể hiện tính chất trang trọng và tinh tế của ngôn ngữ.
Từ "uxorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "uxor", có nghĩa là "vợ". Từ này được hình thành trong bối cảnh ngữ nghĩa liên quan đến vợ chồng, và đã được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. "Uxorial" thường được sử dụng để miêu tả các đặc điểm hoặc hành vi liên quan đến vai trò của người phụ nữ trong hôn nhân, từ đó phản ánh tình trạng xã hội và quan niệm văn hóa về mối quan hệ vợ chồng.
Từ "uxorial" ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, có thể không xuất hiện trong bài thi Listening, Reading, hay Speaking, nhưng có khả năng được nhắc đến trong bài Writing khi thí sinh thảo luận về mối quan hệ gia đình hay vai trò giới trong xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các văn bản pháp lý hoặc văn học để chỉ các khía cạnh liên quan đến vợ hoặc hôn nhân, khẳng định quyền lợi hoặc trách nhiệm của người vợ trong các bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp