Bản dịch của từ Vacates trong tiếng Việt
Vacates
Vacates (Verb)
The family vacates their apartment every summer for a beach vacation.
Gia đình rời khỏi căn hộ của họ mỗi mùa hè để đi biển.
She does not vacate her office until the work is finished.
Cô ấy không rời khỏi văn phòng của mình cho đến khi công việc hoàn thành.
Do you think he vacates his house too often for travel?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy rời khỏi nhà quá thường xuyên để đi du lịch không?
Dạng động từ của Vacates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacating |