Bản dịch của từ Vacates trong tiếng Việt
Vacates

Vacates (Verb)
The family vacates their apartment every summer for a beach vacation.
Gia đình rời khỏi căn hộ của họ mỗi mùa hè để đi biển.
She does not vacate her office until the work is finished.
Cô ấy không rời khỏi văn phòng của mình cho đến khi công việc hoàn thành.
Do you think he vacates his house too often for travel?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy rời khỏi nhà quá thường xuyên để đi du lịch không?
Dạng động từ của Vacates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacating |
Họ từ
"Vacates" là dạng động từ chia theo ngôi số nhiều của "vacate", nghĩa là rời bỏ hoặc làm cho không còn ai ở lại một nơi nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc trả lại tài sản, phòng ốc hoặc cơ sở. Ở Anh và Mỹ, "vacate" có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, "vacate" thường mang nghĩa trang trọng hơn trong văn bản pháp lý tại Anh, trong khi ở Mỹ, từ này phổ biến hơn trong các tình huống hàng ngày.
Từ "vacates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "rời bỏ". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 14 và dần trở thành thuật ngữ pháp lý để chỉ việc từ bỏ quyền sở hữu hoặc trách nhiệm. Hiện tại, "vacates" thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng thuê hoặc huỷ bỏ một quyết định pháp lý, phản ánh sự không còn tồn tại hoặc hiệu lực của một điều gì đó.
Từ "vacates" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực viết và nói, khi thí sinh đề cập đến việc từ bỏ một vị trí hoặc không gian. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "vacates" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bất động sản, luật pháp và quản lý thời gian, nhấn mạnh hành động rời bỏ hoặc giải phóng một khu vực. Khả năng sử dụng từ này có thể góp phần làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

