Bản dịch của từ Vaccinator trong tiếng Việt
Vaccinator
Vaccinator (Noun Countable)
Những người quản lý vắc xin.
People who administer vaccines.
The vaccinator gave me my flu shot last week at the clinic.
Người tiêm chủng đã tiêm vắc xin cúm cho tôi tuần trước tại phòng khám.
A vaccinator did not come to our neighborhood for vaccinations this month.
Không có người tiêm chủng nào đến khu phố chúng tôi tiêm vắc xin tháng này.
How many vaccinators are working at the health center this year?
Có bao nhiêu người tiêm chủng đang làm việc tại trung tâm y tế năm nay?
Vaccinator (Noun Uncountable)
Hành động hoặc quy trình quản lý vắc xin.
The act or process of administering vaccines.
Vaccinator programs help increase community immunity against diseases like measles.
Chương trình tiêm chủng giúp tăng cường miễn dịch cộng đồng chống lại bệnh sởi.
Vaccinator efforts did not reach all neighborhoods during the pandemic.
Nỗ lực tiêm chủng không đến được tất cả các khu phố trong đại dịch.
How effective is the vaccinator program in reducing flu cases?
Chương trình tiêm chủng có hiệu quả như thế nào trong việc giảm số ca cúm?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Vaccinator cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Vaccinator" là danh từ chỉ người thực hiện việc tiêm chủng, đóng vai trò quan trọng trong công tác y tế cộng đồng nhằm ngăn ngừa bệnh tật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trọng âm có thể thay đổi đôi chút trong phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm thứ nhất, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn vào âm thứ hai. Việc tiêm chủng do vaccinator thực hiện không chỉ có ý nghĩa y tế mà còn mang tính xã hội, giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "vaccinator" xuất phát từ gốc Latin "vaccinare", có nghĩa là "tiêm phòng". Gốc "vacca" trong Latin có nghĩa là "con bò", liên quan đến việc sử dụng virus bò trong các vaccine đầu tiên để phòng ngừa bệnh đậu mùa. Thuật ngữ này đã trở thành một phần quan trọng trong y học hiện đại, biểu thị cho những người thực hiện tiêm chủng nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng khỏi các bệnh truyền nhiễm. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tiến bộ trong khoa học y tế và chính sách phòng ngừa bệnh tật.
Từ "vaccinator" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến y tế, cụ thể là người thực hiện tiêm chủng. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, các chương trình tiêm phòng, hội thảo về dịch bệnh hoặc báo cáo y tế. Do đó, việc hiểu rõ và sử dụng từ "vaccinator" là quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng và chính sách y tế.