Bản dịch của từ Vaccinator trong tiếng Việt

Vaccinator

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaccinator (Noun Countable)

01

Những người quản lý vắc xin.

People who administer vaccines.

Ví dụ

The vaccinator gave me my flu shot last week at the clinic.

Người tiêm chủng đã tiêm vắc xin cúm cho tôi tuần trước tại phòng khám.

A vaccinator did not come to our neighborhood for vaccinations this month.

Không có người tiêm chủng nào đến khu phố chúng tôi tiêm vắc xin tháng này.

How many vaccinators are working at the health center this year?

Có bao nhiêu người tiêm chủng đang làm việc tại trung tâm y tế năm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vaccinator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Thorough medical research, for example, needs to be conducted by governments to develop against potential epidemics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] In such a case, it will be better if non-governmental organizations share the responsibility with the state to do research on the against the virus [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Additionally, the development of against diseases like polio and measles has saved countless lives and eradicated or significantly reduced the occurrence of these once-debilitating illnesses [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] For instance, complications caused by the Covid-19 virus can make its hosts lose their ability to breathe, causing untold numbers of death, but if a is administered in a timely manner, patients have a high chance of survival [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021

Idiom with Vaccinator

Không có idiom phù hợp