Bản dịch của từ Vagal trong tiếng Việt

Vagal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vagal (Adjective)

vˈeɪgl
vˈeɪgl
01

Liên quan đến dây thần kinh phế vị.

Relating to the vagus nerve.

Ví dụ

The vagal response can lower heart rates during stressful situations.

Phản ứng vagal có thể làm giảm nhịp tim trong tình huống căng thẳng.

People do not understand how vagal stimulation affects social interactions.

Mọi người không hiểu cách kích thích vagal ảnh hưởng đến tương tác xã hội.

How does vagal activity influence our feelings in social gatherings?

Hoạt động vagal ảnh hưởng như thế nào đến cảm xúc của chúng ta trong các buổi gặp mặt xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vagal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vagal

Không có idiom phù hợp