Bản dịch của từ Valedictory trong tiếng Việt
Valedictory

Valedictory (Adjective)
The valedictory speech at graduation moved everyone to tears.
Bài phát biểu từ biệt tại lễ tốt nghiệp khiến mọi người rơi nước mắt.
Her valedictory message did not resonate with the audience.
Thông điệp từ biệt của cô ấy không làm mọi người đồng cảm.
Is the valedictory event planned for next month?
Sự kiện từ biệt có được lên kế hoạch cho tháng tới không?
Valedictory (Noun)
Địa chỉ chia tay.
A farewell address.
The valedictory speech was inspiring at Lincoln High School's graduation ceremony.
Bài phát biểu chia tay rất truyền cảm tại buổi lễ tốt nghiệp trường Lincoln.
She did not give a valedictory address at her college graduation.
Cô ấy không phát biểu chia tay tại lễ tốt nghiệp đại học.
Will the valedictory speech be recorded for future students to watch?
Bài phát biểu chia tay có được ghi lại cho sinh viên tương lai không?
Dạng danh từ của Valedictory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valedictory | Valedictories |
Họ từ
Từ "valedictory" mang nghĩa liên quan đến buổi lễ tốt nghiệp, có nguồn gốc từ tiếng Latin "vale dicere" nghĩa là "nói lời tạm biệt". Trong ngữ cảnh giáo dục, "valedictory" thường chỉ bài phát biểu của học sinh đứng đầu lớp trong buổi lễ tốt nghiệp. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết, chỉ khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, "valedictory" thường được phát âm với âm /ˌvælɪˈdɪktəri/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˌvælɪˈdɪktəri/.
Từ "valedictory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valedicere", nghĩa là "tạm biệt". Nó được cấu thành từ "vale" (tạm biệt) và "dicere" (nói). Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 17 để chỉ bài phát biểu chào tạm biệt mà một học sinh thực hiện trong lễ tốt nghiệp. Hiện nay, "valedictory" thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động hoặc bài phát biểu liên quan đến việc chia tay, thể hiện sự tri ân và tổng kết một giai đoạn trong cuộc đời.
Từ "valedictory" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết, liên quan đến chủ đề giáo dục và lễ tốt nghiệp. Từ này ám chỉ bài phát biểu chia tay của sinh viên tốt nghiệp, thể hiện sự tri ân và tạm biệt. Ngoài ra, "valedictory" cũng được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lễ kỷ niệm, hội nghị và các sự kiện chính thức nơi có sự công nhận thành tựu cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp