Bản dịch của từ Valedictory trong tiếng Việt

Valedictory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valedictory (Adjective)

vælədˈɪktɚi
vælɪdˈɪktəɹi
01

Phục vụ như một lời chia tay.

Serving as a farewell.

Ví dụ

The valedictory speech at graduation moved everyone to tears.

Bài phát biểu từ biệt tại lễ tốt nghiệp khiến mọi người rơi nước mắt.

Her valedictory message did not resonate with the audience.

Thông điệp từ biệt của cô ấy không làm mọi người đồng cảm.

Is the valedictory event planned for next month?

Sự kiện từ biệt có được lên kế hoạch cho tháng tới không?

Valedictory (Noun)

ˌvæ.ləˈdɪk.tɚ.i
ˌvæ.ləˈdɪk.tɚ.i
01

Địa chỉ chia tay.

A farewell address.

Ví dụ

The valedictory speech was inspiring at Lincoln High School's graduation ceremony.

Bài phát biểu chia tay rất truyền cảm tại buổi lễ tốt nghiệp trường Lincoln.

She did not give a valedictory address at her college graduation.

Cô ấy không phát biểu chia tay tại lễ tốt nghiệp đại học.

Will the valedictory speech be recorded for future students to watch?

Bài phát biểu chia tay có được ghi lại cho sinh viên tương lai không?

Dạng danh từ của Valedictory (Noun)

SingularPlural

Valedictory

Valedictories

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valedictory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valedictory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.