Bản dịch của từ Valent trong tiếng Việt
Valent
Adjective
Valent (Adjective)
vɑlˈein̩t
vɑlˈein̩t
Ví dụ
The valent bond between the two elements was strong.
Mối liên kết valent giữa hai nguyên tố rất mạnh.
The valent relationship between the two countries was beneficial.
Mối quan hệ valent giữa hai quốc gia mang lại lợi ích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Valent
Không có idiom phù hợp