Bản dịch của từ Valent trong tiếng Việt

Valent

Adjective

Valent (Adjective)

vɑlˈein̩t
vɑlˈein̩t
01

(hóa học, ngôn ngữ học) có hóa trị.

(chemistry, linguistics) having valence.

Ví dụ

The valent bond between the two elements was strong.

Mối liên kết valent giữa hai nguyên tố rất mạnh.

The valent relationship between the two countries was beneficial.

Mối quan hệ valent giữa hai quốc gia mang lại lợi ích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valent

Không có idiom phù hợp