Bản dịch của từ Valent trong tiếng Việt
Valent

Valent (Adjective)
The valent bond between the two elements was strong.
Mối liên kết valent giữa hai nguyên tố rất mạnh.
The valent relationship between the two countries was beneficial.
Mối quan hệ valent giữa hai quốc gia mang lại lợi ích.
The valent connection in the social network was evident.
Mối kết nối valent trong mạng xã hội rõ ràng.
Họ từ
Tính từ "valent" xuất phát từ tiếng Latinh "valens", có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có khả năng". Trong hóa học, thuật ngữ này mô tả khả năng của một nguyên tử để kết hợp với nguyên tử khác, đặc biệt thông qua liên kết hóa học. Thông thường, "valency" (độ valen) được sử dụng để chỉ số liên kết mà một nguyên tử có thể tạo ra. Với cách phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng trong hai biến thể này.
Từ "valent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valens", có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "mạnh mẽ". Từ này được cấu tạo từ gốc "valere", nghĩa là "có sức sống" hoặc "có giá trị". Trong ngữ cảnh hiện đại, "valent" thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và sinh học để chỉ khả năng kết hợp của nguyên tố hoặc phân tử, phản ánh tính chất mạnh mẽ và khả năng tương tác của chúng với các chất khác. Sự chuyển thể từ nghĩa gốc đến ứng dụng hiện tại cho thấy mặt mạnh mẽ tiềm tàng trong các tương tác khoa học.
Từ "valent" thường xuất hiện trong bối cảnh hóa học, đặc biệt liên quan đến khả năng kết hợp của nguyên tử để tạo thành các phân tử. Trong bốn thành phần của IELTS, "valent" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và nghe liên quan đến các chủ đề khoa học. Trong đời sống thường nhật, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về hóa học, đặc biệt là khi nói đến liên kết hóa học và hóa trị của nguyên tố.