Bản dịch của từ Valiantly trong tiếng Việt

Valiantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valiantly (Adverb)

vˈæljntli
vˈæljntli
01

Một cách dũng cảm và quyết tâm.

In a brave and determined way.

Ví dụ

She valiantly defended her beliefs during the debate competition.

Cô ấy dũng cảm bảo vệ niềm tin của mình trong cuộc thi tranh luận.

He did not valiantly confront the social injustice in his community.

Anh ấy không dũng cảm đối mặt với bất công xã hội trong cộng đồng của mình.

Did the activist valiantly fight for human rights in the city?

Nhà hoạt động có dũng cảm chiến đấu cho quyền con người trong thành phố không?

Dạng trạng từ của Valiantly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Valiantly

Can đảm

More valiantly

Can đảm hơn

Most valiantly

Dũng cảm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valiantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valiantly

Không có idiom phù hợp