Bản dịch của từ Valuative trong tiếng Việt

Valuative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valuative (Adjective)

vˈæljuvˌeɪtɨk
vˈæljuvˌeɪtɨk
01

Biểu hiện hoặc đặc trưng bởi giá trị.

Expressive of or characterized by value.

Ví dụ

Her valuative comments improved the team's social dynamics significantly.

Những nhận xét có giá trị của cô ấy đã cải thiện đáng kể động lực xã hội của đội.

His valuative opinions do not always reflect the community's views.

Ý kiến có giá trị của anh ấy không phải lúc nào cũng phản ánh quan điểm của cộng đồng.

Are valuative discussions important for understanding social issues in society?

Các cuộc thảo luận có giá trị có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valuative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valuative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.