Bản dịch của từ Valuative trong tiếng Việt
Valuative

Valuative (Adjective)
Biểu hiện hoặc đặc trưng bởi giá trị.
Expressive of or characterized by value.
Her valuative comments improved the team's social dynamics significantly.
Những nhận xét có giá trị của cô ấy đã cải thiện đáng kể động lực xã hội của đội.
His valuative opinions do not always reflect the community's views.
Ý kiến có giá trị của anh ấy không phải lúc nào cũng phản ánh quan điểm của cộng đồng.
Are valuative discussions important for understanding social issues in society?
Các cuộc thảo luận có giá trị có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội không?
Từ "valuative" được sử dụng để mô tả quá trình hoặc hành động đánh giá giá trị, thường liên quan đến việc đưa ra nhận định về phẩm chất hoặc giá trị của một đối tượng, sự kiện hay ý kiến. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội. Mặc dù có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết lẫn nói, nhưng "valuative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật hơn.
Từ "valuative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", nghĩa là "có giá trị". Tiền tố "valu-" trong từ này chỉ đến sự đánh giá, phân tích giá trị của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "valuative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, marketing, và nghiên cứu xã hội để chỉ các đánh giá, nhận định hay phân tích dựa trên giá trị cá nhân hoặc xã hội. Từ này phản ánh quá trình đánh giá có hệ thống và có tiêu chí.
Từ "valuative" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khoa học xã hội và phân tích văn bản, "valuative" thường được dùng để chỉ các nhận định, đánh giá hoặc cách nhìn nhận về giá trị của một sự việc hay hiện tượng. Nó xuất hiện trong các nghiên cứu nghiên cứu định tính, đánh giá chính sách, và phân tích văn hoá, thể hiện quan điểm hoặc mức độ quan trọng của đối tượng nghiên cứu.