Bản dịch của từ Vanishing cream trong tiếng Việt

Vanishing cream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanishing cream (Noun)

vˈænɨʃɨŋ kɹˈim
vˈænɨʃɨŋ kɹˈim
01

Một loại kem dường như biến mất khi thoa vào da.

A cream that seems to disappear when rubbed into the skin.

Ví dụ

Many people use vanishing cream for smoother skin during social events.

Nhiều người sử dụng kem biến mất để có làn da mịn màng trong sự kiện xã hội.

Vanishing cream does not work for everyone at social gatherings.

Kem biến mất không hiệu quả với mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is vanishing cream popular among teenagers at social events?

Kem biến mất có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vanishing cream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanishing cream

Không có idiom phù hợp