Bản dịch của từ Vanishing cream trong tiếng Việt
Vanishing cream

Vanishing cream (Noun)
Many people use vanishing cream for smoother skin during social events.
Nhiều người sử dụng kem biến mất để có làn da mịn màng trong sự kiện xã hội.
Vanishing cream does not work for everyone at social gatherings.
Kem biến mất không hiệu quả với mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is vanishing cream popular among teenagers at social events?
Kem biến mất có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Kem biến mất, hay còn gọi là vanishing cream, là một loại sản phẩm chăm sóc da được thiết kế để thẩm thấu nhanh chóng vào da, tạo cảm giác nhẹ nhàng, không nhờn rít. Loại kem này thường chứa các thành phần giữ ẩm và làm mềm, giúp cải thiện độ ẩm cho làn da. Khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng về thuật ngữ này, nhưng tại Anh, nó thường được dùng trong ngữ cảnh làm đẹp còn ở Mỹ có thể nhấn mạnh vào tính năng dưỡng ẩm lên da.
Từ "vanishing cream" có nguồn gốc từ cụm từ "vanish" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "vanescere", nghĩa là "biến mất". Sản phẩm này được phát triển vào thế kỷ 19 với mục đích làm mờ các khuyết điểm trên làn da, tạo cảm giác da mịn màng và trong suốt. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến khả năng "biến mất" của kem trong quá trình sử dụng, nhằm mang lại vẻ đẹp tự nhiên cho người dùng.
Kem làm biến mất (vanishing cream) không phải là từ ngữ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, đặc biệt trong các bài viết quảng cáo hoặc hướng dẫn sử dụng mỹ phẩm. Ngoài ra, khái niệm này có thể được đề cập trong các nghiên cứu về liệu pháp da liễu và xu hướng tiêu dùng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp