Bản dịch của từ Vanquishable trong tiếng Việt
Vanquishable
Vanquishable (Adjective)
Có khả năng bị đánh bại hoặc bị đánh bại.
Capable of being vanquished or defeated.
Many social issues are vanquishable with community support and collaboration.
Nhiều vấn đề xã hội có thể bị đánh bại với sự hỗ trợ cộng đồng.
Social prejudices are not vanquishable without education and awareness campaigns.
Định kiến xã hội không thể bị đánh bại nếu không có giáo dục và chiến dịch nâng cao nhận thức.
Are social inequalities vanquishable through policy changes and public engagement?
Liệu bất bình đẳng xã hội có thể bị đánh bại thông qua thay đổi chính sách và sự tham gia của công chúng không?
Vanquishable (Noun)
Có thể bị đánh bại hoặc vượt qua.
Able to be defeated or overcome.
Many social issues are vanquishable with community support and cooperation.
Nhiều vấn đề xã hội có thể bị đánh bại với sự hỗ trợ cộng đồng.
Social prejudices are not vanquishable without education and awareness.
Thành kiến xã hội không thể bị đánh bại nếu không có giáo dục và nhận thức.
Are social barriers truly vanquishable in today's diverse society?
Liệu các rào cản xã hội có thể bị đánh bại trong xã hội đa dạng hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp