Bản dịch của từ Vanquishable trong tiếng Việt
Vanquishable

Vanquishable (Adjective)
Có khả năng bị đánh bại hoặc bị đánh bại.
Capable of being vanquished or defeated.
Many social issues are vanquishable with community support and collaboration.
Nhiều vấn đề xã hội có thể bị đánh bại với sự hỗ trợ cộng đồng.
Social prejudices are not vanquishable without education and awareness campaigns.
Định kiến xã hội không thể bị đánh bại nếu không có giáo dục và chiến dịch nâng cao nhận thức.
Are social inequalities vanquishable through policy changes and public engagement?
Liệu bất bình đẳng xã hội có thể bị đánh bại thông qua thay đổi chính sách và sự tham gia của công chúng không?
Vanquishable (Noun)
Có thể bị đánh bại hoặc vượt qua.
Able to be defeated or overcome.
Many social issues are vanquishable with community support and cooperation.
Nhiều vấn đề xã hội có thể bị đánh bại với sự hỗ trợ cộng đồng.
Social prejudices are not vanquishable without education and awareness.
Thành kiến xã hội không thể bị đánh bại nếu không có giáo dục và nhận thức.
Are social barriers truly vanquishable in today's diverse society?
Liệu các rào cản xã hội có thể bị đánh bại trong xã hội đa dạng hôm nay không?
Họ từ
Tính từ "vanquishable" mang nghĩa là có thể bị đánh bại hoặc chiến thắng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đối thủ hoặc thử thách mà con người có khả năng vượt qua. Về mặt ngôn ngữ, "vanquishable" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này khá hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong văn phạm chuyên ngành hoặc văn học.
Từ "vanquishable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vincibilis", bắt nguồn từ động từ "vincere", nghĩa là "chiến thắng". Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ những đối tượng có khả năng bị đánh bại hoặc vượt qua. Sự kết hợp giữa tiền tố "vanqui-" từ "vanquish", có nghĩa là "đánh bại", và hậu tố "-able", tạo nên một từ mô tả khả năng hay tính chất bị chinh phục, điều này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của nó.
Từ "vanquishable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến chủ đề chiến tranh, cạnh tranh hoặc vượt qua thử thách. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong văn học hoặc thảo luận triết học để mô tả khả năng bị đánh bại hoặc chinh phục. Do đó, "vanquishable" thường gợi lên hình ảnh của sự vượt qua và vấn đề quyền lực trong các tình huống đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp