Bản dịch của từ Vanquishable trong tiếng Việt

Vanquishable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanquishable (Adjective)

vˌænkwiˈæzbəl
vˌænkwiˈæzbəl
01

Có khả năng bị đánh bại hoặc bị đánh bại.

Capable of being vanquished or defeated.

Ví dụ

Many social issues are vanquishable with community support and collaboration.

Nhiều vấn đề xã hội có thể bị đánh bại với sự hỗ trợ cộng đồng.

Social prejudices are not vanquishable without education and awareness campaigns.

Định kiến xã hội không thể bị đánh bại nếu không có giáo dục và chiến dịch nâng cao nhận thức.

Are social inequalities vanquishable through policy changes and public engagement?

Liệu bất bình đẳng xã hội có thể bị đánh bại thông qua thay đổi chính sách và sự tham gia của công chúng không?

Vanquishable (Noun)

vˌænkwiˈæzbəl
vˌænkwiˈæzbəl
01

Có thể bị đánh bại hoặc vượt qua.

Able to be defeated or overcome.

Ví dụ

Many social issues are vanquishable with community support and cooperation.

Nhiều vấn đề xã hội có thể bị đánh bại với sự hỗ trợ cộng đồng.

Social prejudices are not vanquishable without education and awareness.

Thành kiến xã hội không thể bị đánh bại nếu không có giáo dục và nhận thức.

Are social barriers truly vanquishable in today's diverse society?

Liệu các rào cản xã hội có thể bị đánh bại trong xã hội đa dạng hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vanquishable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanquishable

Không có idiom phù hợp