Bản dịch của từ Vanquished trong tiếng Việt
Vanquished

Vanquished (Verb)
Đánh bại triệt để.
The community vanquished poverty through education programs in 2022.
Cộng đồng đã đánh bại nghèo đói thông qua các chương trình giáo dục năm 2022.
They have not vanquished discrimination in society yet.
Họ vẫn chưa đánh bại sự phân biệt trong xã hội.
Did the activists vanquish inequality during the protest last month?
Các nhà hoạt động đã đánh bại sự bất bình đẳng trong cuộc biểu tình tháng trước chưa?
Dạng động từ của Vanquished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vanquish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vanquished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vanquished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vanquishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vanquishing |
Vanquished (Adjective)
Đánh bại triệt để.
Defeated thoroughly.
The community vanquished poverty through education and job training programs.
Cộng đồng đã đánh bại nghèo đói thông qua giáo dục và đào tạo nghề.
Many believe that social issues cannot be vanquished easily.
Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội không thể bị đánh bại dễ dàng.
Can we say that discrimination has been vanquished in our society?
Chúng ta có thể nói rằng phân biệt đối xử đã bị đánh bại trong xã hội không?
Họ từ
"Vanquished" là một động từ quá khứ của "vanquish", có nghĩa là đánh bại hoàn toàn hoặc chế ngự một kẻ thù hoặc một trở ngại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh, đối kháng hoặc tranh chấp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vanquish" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc sự nhấn mạnh. Từ này không thay đổi về hình thức viết và sử dụng trong cả hai biến thể.
Từ "vanquished" có nguồn gốc từ động từ Latin "vincere", nghĩa là "chiến thắng". Trong tiếng Việt, thuật ngữ này được chuyển thể qua tiếng Pháp, "vanquishing", trước khi trở thành "vanquished" trong tiếng Anh. Lịch sử của từ này phản ánh quá trình chinh phục và đánh bại đối thủ. Trong ngữ cảnh hiện nay, "vanquished" chỉ trạng thái bị đánh bại, thể hiện sự thất bại trong các cuộc giao tranh, tình huống cạnh tranh hay xung đột.
Từ "vanquished" không phổ biến trong các phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết hoặc nghe liên quan đến chủ đề chiến tranh, cạnh tranh hay xung đột. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ việc đánh bại đối thủ, nhất là trong các cuộc thi thể thao, tranh luận hoặc các cuộc đấu tranh xã hội. Sự sử dụng từ này cũng thường thấy trong văn học, khi mô tả những nhân vật đã bị thất bại hoặc bị khuất phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp