Bản dịch của từ Vanquishes trong tiếng Việt
Vanquishes

Vanquishes (Verb)
Đánh bại triệt để.
The new policy vanquishes poverty in our community effectively.
Chính sách mới đánh bại nghèo đói trong cộng đồng chúng tôi một cách hiệu quả.
The initiative does not vanquish discrimination in society.
Sáng kiến không đánh bại sự phân biệt trong xã hội.
Does the program truly vanquish social inequality?
Chương trình có thực sự đánh bại bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Vanquishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vanquish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vanquished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vanquished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vanquishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vanquishing |
Họ từ
Từ "vanquishes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh bại hoàn toàn hoặc tiêu diệt đối thủ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc xung đột. "Vanquish" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với âm "a" trong phiên âm Mỹ/æn/ và Anh/æ/. Cách sử dụng của từ thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc trong các văn bản lịch sử, văn học.
Từ "vanquishes" có nguồn gốc từ động từ Latin "vincere", có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "đánh bại". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được chuyển thể thành "vanquir", trước khi nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa đánh bại kẻ thù hoặc vượt qua khó khăn, phản ánh bản chất của các trận chiến trong lịch sử. Hiện tại, từ "vanquishes" thường được sử dụng để chỉ việc chiến thắng trong các bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột.
Từ "vanquishes" là dạng hiện tại của động từ "vanquish", có nghĩa là "giành chiến thắng" hoặc "đánh bại". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ở mức độ thấp, chủ yếu trong các bài đọc và viết về chủ đề chiến tranh, lịch sử hoặc cạnh tranh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, trò chơi thể thao và các hoạt động cạnh tranh, nhấn mạnh ý nghĩa của việc vượt qua kẻ thù hoặc trở ngại.