Bản dịch của từ Vaporise trong tiếng Việt

Vaporise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaporise (Verb)

vˈæpɚˌaɪz
vˈæpɚˌaɪz
01

Chuyển đổi hoặc chuyển thành hơi.

Convert or be converted into vapor.

Ví dụ

The heat will vaporise the water in the kettle quickly.

Nhiệt sẽ làm nước trong ấm bay hơi nhanh chóng.

The sunlight does not vaporise the ice in winter.

Ánh nắng không làm tan chảy băng vào mùa đông.

Can the sun vaporise the dew on the grass?

Mặt trời có thể làm bay hơi sương trên cỏ không?

Dạng động từ của Vaporise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vaporise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vaporised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vaporised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vaporises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vaporising

Vaporise (Noun)

vˈæpɚˌaɪz
vˈæpɚˌaɪz
01

Một chất đã bay hơi.

A substance that has evaporated.

Ví dụ

The vaporise from the boiling kettle filled the entire room.

Hơi nước từ ấm nước sôi lan tỏa khắp phòng.

The students did not notice the vaporise during the science experiment.

Các học sinh không nhận thấy hơi nước trong thí nghiệm khoa học.

Does the vaporise affect the air quality in crowded areas?

Hơi nước có ảnh hưởng đến chất lượng không khí ở những khu vực đông đúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaporise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaporise

Không có idiom phù hợp