Bản dịch của từ Vaporize trong tiếng Việt
Vaporize

Vaporize (Verb)
The warm weather caused the ice to vaporize quickly.
Thời tiết ấm làm cho nước đá bay hơi nhanh chóng.
The steam from the kettle began to vaporize in the kitchen.
Hơi từ ấm bắt đầu bay hơi trong nhà bếp.
The heat caused the liquid to vaporize into a gas.
Nhiệt độ làm cho chất lỏng bay hơi thành khí.
Dạng động từ của Vaporize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vaporize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vaporized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vaporized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vaporizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vaporizing |
Họ từ
Từ "vaporize" (đọng lại là "vaporise" trong tiếng Anh Anh) có nghĩa là biến một chất lỏng thành hơi, thường qua quá trình làm nóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "vaporize" là phiên bản phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản nằm ở chính tả, với "vaporise" được dùng trong tiếng Anh Anh, nhưng về mặt ý nghĩa và ngữ cảnh, cả hai từ đều hàm chứa cùng một khái niệm về sự chuyển đổi trạng thái vật chất.
Từ "vaporize" xuất phát từ gốc Latin "vapor", có nghĩa là "hơi nước". Nguyên gốc từ "vaporem" chỉ sự bay hơi của chất lỏng khi bị đun nóng. Trong tiếng Anh, "vaporize" đã được sử dụng từ thế kỷ 17, mang nghĩa chuyển đổi một chất thành hơi. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết này, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, nơi việc chuyển đổi từ thể lỏng sang thể khí được áp dụng.
Từ "vaporize" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học liên quan đến vật lý hoặc hóa học. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bài viết về sự chuyển thể của chất hoặc các quá trình năng lượng. Trong phần Viết và Nói, từ "vaporize" thường được sử dụng trong các chủ đề thảo luận về công nghệ, môi trường hoặc sức khỏe. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng được áp dụng trong các sản phẩm như máy khuếch tán tinh dầu hoặc thiết bị làm sạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp