Bản dịch của từ Vaporize trong tiếng Việt

Vaporize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaporize (Verb)

vˈeɪpɚˌɑɪz
vˈeɪpəɹˌɑɪz
01

Chuyển đổi hoặc chuyển thành hơi.

Convert or be converted into vapour.

Ví dụ

The warm weather caused the ice to vaporize quickly.

Thời tiết ấm làm cho nước đá bay hơi nhanh chóng.

The steam from the kettle began to vaporize in the kitchen.

Hơi từ ấm bắt đầu bay hơi trong nhà bếp.

The heat caused the liquid to vaporize into a gas.

Nhiệt độ làm cho chất lỏng bay hơi thành khí.

Dạng động từ của Vaporize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vaporize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vaporized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vaporized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vaporizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vaporizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaporize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaporize

Không có idiom phù hợp