Bản dịch của từ Vaporized trong tiếng Việt
Vaporized
VerbAdjective
Vaporized (Verb)
vˈeɪpɚaɪzd
vˈeɪpɚaɪzd
Vaporized (Adjective)
01
Chuyển thành hơi.
Converted to vapor.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đột nhiên biến mất hoặc bị loại bỏ.
Suddenly disappeared or eliminated.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vaporized
Không có idiom phù hợp