Bản dịch của từ Vaporized trong tiếng Việt

Vaporized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaporized (Verb)

vˈeɪpɚaɪzd
vˈeɪpɚaɪzd
01

Biến mất đột ngột hoặc hoàn toàn.

To disappear suddenly or completely.

Ví dụ

The rumors about her past were vaporized by her honest confession.

Những tin đồn về quá khứ của cô ấy đã bị hóa hơi bởi sự thú nhận trung thực của cô ấy.

He couldn't vaporize the awkward silence during the IELTS speaking test.

Anh ấy không thể làm tan biến sự im lặng ngượng ngùng trong bài kiểm tra nói IELTS.

Did the unexpected question vaporize your confidence in the writing task?

Liệu câu hỏi bất ngờ có làm tan biến lòng tự tin của bạn trong bài viết không?

02

Chuyển thành hơi hoặc khí.

Convert into vapor or gas.

Ví dụ

The factory vaporized harmful chemicals into the air.

Nhà máy biến các chất hóa học độc hại thành hơi.

The government should not allow companies to vaporize pollutants freely.

Chính phủ không nên cho phép các công ty bay hơi chất ô nhiễm tự do.

Do you think it's acceptable for industries to vaporize toxins openly?

Bạn có nghĩ rằng việc các ngành công nghiệp bay hơi chất độc mở cửa là chấp nhận được không?

03

Phân tán trong không khí dưới dạng hơi.

Disperse in the air as vapor.

Ví dụ

The rumor vaporized quickly among the students.

Lời đồn đã bốc hơi nhanh chóng giữa các học sinh.

The misinformation didn't vaporize before causing chaos in the community.

Thông tin sai lệch không bị bốc hơi trước khi gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

Has the tension between the two groups finally vaporized?

Mâu thuẫn giữa hai nhóm cuối cùng đã bốc hơi chưa?

Dạng động từ của Vaporized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vaporize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vaporized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vaporized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vaporizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vaporizing

Vaporized (Adjective)

01

Chuyển thành hơi.

Converted to vapor.

Ví dụ

The vaporized water condensed into clouds in the sky.

Nước bị biến thành hơi nước ngưng tụ thành mây trên bầu trời.

The air pollution was not caused by vaporized emissions.

Ô nhiễm không khí không phải do khí thải hơi nước.

Was the experiment successful in creating vaporized substances?

Cuộc thí nghiệm có thành công trong việc tạo ra các chất hơi không?

02

Đột nhiên biến mất hoặc bị loại bỏ.

Suddenly disappeared or eliminated.

Ví dụ

The opportunity vaporized before she could seize it.

Cơ hội biến mất trước khi cô ấy có thể nắm bắt.

His hopes of success were vaporized by the unexpected news.

Hy vọng thành công của anh ta bị biến mất bởi tin tức bất ngờ.

Did the chances of winning the competition vaporized due to cheating?

Liệu cơ hội chiến thắng cuộc thi có biến mất do gian lận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vaporized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaporized

Không có idiom phù hợp