Bản dịch của từ Vaporizes trong tiếng Việt
Vaporizes

Vaporizes (Verb)
The crowd vaporizes after the concert ends at 10 PM.
Đám đông biến mất sau khi buổi hòa nhạc kết thúc lúc 10 giờ tối.
The audience does not vaporize during the important speech at the event.
Khán giả không biến mất trong bài phát biểu quan trọng tại sự kiện.
Loại bỏ hoàn toàn hoặc triệt để, thường được dùng theo nghĩa bóng.
To eliminate entirely or drastically often used in a figurative sense.
Social media often vaporizes personal privacy in today's digital world.
Mạng xã hội thường xóa bỏ quyền riêng tư cá nhân trong thế giới số hôm nay.
Social issues do not vaporize without community action and awareness.
Các vấn đề xã hội sẽ không biến mất nếu không có hành động và nhận thức của cộng đồng.
Dạng động từ của Vaporizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vaporize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vaporized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vaporized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vaporizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vaporizing |
Họ từ
Từ "vaporizes" là động từ, có nghĩa là chuyển đổi một chất lỏng thành hơi, thường thông qua quá trình gia nhiệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả hai biến thể Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm. Trong tiếng Anh Anh, nhấn âm thường rơi vào âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm ở âm thứ hai. Từ này được dùng phổ biến trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và hóa học.