Bản dịch của từ Vaporizes trong tiếng Việt
Vaporizes
Verb
Vaporizes (Verb)
vˈeɪpɚˌaɪzɨz
vˈeɪpɚˌaɪzɨz
02
Loại bỏ hoàn toàn hoặc triệt để, thường được dùng theo nghĩa bóng.
To eliminate entirely or drastically often used in a figurative sense.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Vaporizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vaporize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vaporized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vaporized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vaporizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vaporizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vaporizes
Không có idiom phù hợp