Bản dịch của từ Variableness trong tiếng Việt

Variableness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Variableness (Adjective)

vˈɛɹiəbələnsɨz
vˈɛɹiəbələnsɨz
01

Chất lượng hoặc trạng thái có thể thay đổi.

The quality or state of being variable.

Ví dụ

The variableness of social opinions can lead to misunderstandings.

Tính không ổn định của ý kiến xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.

The variableness in public attitudes is often overlooked by researchers.

Tính không ổn định trong thái độ công chúng thường bị các nhà nghiên cứu bỏ qua.

Is variableness in social trends a sign of cultural change?

Liệu tính không ổn định trong xu hướng xã hội có phải là dấu hiệu thay đổi văn hóa?

Variableness (Noun)

vˈɛɹiəbələnsɨz
vˈɛɹiəbələnsɨz
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự thay đổi.

The state or quality of being variable.

Ví dụ

The variableness of social trends affects marketing strategies significantly.

Tính biến đổi của các xu hướng xã hội ảnh hưởng lớn đến chiến lược tiếp thị.

The variableness in public opinion is not always predictable.

Tính biến đổi trong ý kiến công chúng không phải lúc nào cũng có thể dự đoán.

Is the variableness of social norms increasing in modern society?

Liệu tính biến đổi của các chuẩn mực xã hội có đang gia tăng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/variableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Variableness

Không có idiom phù hợp