Bản dịch của từ Variableness trong tiếng Việt
Variableness

Variableness (Adjective)
The variableness of social opinions can lead to misunderstandings.
Tính không ổn định của ý kiến xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
The variableness in public attitudes is often overlooked by researchers.
Tính không ổn định trong thái độ công chúng thường bị các nhà nghiên cứu bỏ qua.
Is variableness in social trends a sign of cultural change?
Liệu tính không ổn định trong xu hướng xã hội có phải là dấu hiệu thay đổi văn hóa?
Variableness (Noun)
The variableness of social trends affects marketing strategies significantly.
Tính biến đổi của các xu hướng xã hội ảnh hưởng lớn đến chiến lược tiếp thị.
The variableness in public opinion is not always predictable.
Tính biến đổi trong ý kiến công chúng không phải lúc nào cũng có thể dự đoán.
Is the variableness of social norms increasing in modern society?
Liệu tính biến đổi của các chuẩn mực xã hội có đang gia tăng trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Tính biến đổi (variableness) là thuật ngữ chỉ đặc điểm hoặc khả năng thay đổi, không ổn định của một hiện tượng nào đó. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như thống kê, khoa học tự nhiên hoặc xã hội để mô tả mức độ biến thiên trong dữ liệu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về âm vị học giữa hai biến thể.
Từ "variableness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "variabilis", có nghĩa là "có thể thay đổi". Tiền tố "vari-" xuất phát từ động từ "variare", nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15, phản ánh khái niệm về sự không ổn định và tính chất không cố định. Hiện nay, "variableness" thường chỉ sự thay đổi trong các hiện tượng tự nhiên, dữ liệu hoặc tình huống, thể hiện tính đa dạng và không nhất quán.
Từ "variableness" ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề khoa học, nhất là khi bàn luận về sự thay đổi trong các biến số. Trong ngữ cảnh chung, "variableness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu như thống kê, mô hình hóa hoặc phân tích dữ liệu, nơi mà sự biến đổi của các yếu tố được xem xét và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp