Bản dịch của từ Variously trong tiếng Việt

Variously

Adverb

Variously (Adverb)

vˈɛɹiəsli
vˈɛɹiəsli
01

Bằng nhiều cách hoặc nhiều cách khác nhau.

In several or different ways.

Ví dụ

They were variously affected by the new social policies.

Họ bị ảnh hưởng theo nhiều cách khác nhau bởi các chính sách xã hội mới.

The community responded variously to the charity event.

Cộng đồng phản ứng theo nhiều cách khác nhau với sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Variously

Không có idiom phù hợp