Bản dịch của từ Variously trong tiếng Việt
Variously
Variously (Adverb)
They were variously affected by the new social policies.
Họ bị ảnh hưởng theo nhiều cách khác nhau bởi các chính sách xã hội mới.
The community responded variously to the charity event.
Cộng đồng phản ứng theo nhiều cách khác nhau với sự kiện từ thiện.
Opinions on the topic were expressed variously during the discussion.
Ý kiến về chủ đề được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau trong cuộc thảo luận.
Dạng trạng từ của Variously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Variously Đa dạng | More variously Đa dạng hơn | Most variously Đa dạng nhất |
Họ từ
Từ "variously" có nghĩa là theo nhiều cách khác nhau hoặc trong nhiều trạng thái khác nhau. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự đa dạng hoặc sự khác biệt trong một nhóm các yếu tố hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "variously" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu đặc trưng của từng vùng.
Từ "variously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "varius", nghĩa là "đa dạng" hoặc "khác nhau". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "variously" diễn tả sự đa dạng hoặc sự thay đổi trong cách thức, hình thức hoặc tình huống. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phong phú trong ngữ nghĩa, phản ánh khả năng linh hoạt và tính đa dạng của các hiện tượng được đề cập.
Từ "variously" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để diễn tả các cách thức khác nhau mà một thông tin hoặc ý tưởng được truyền đạt. Trong phần Đọc, từ này thường thấy trong bài viết học thuật nhằm nhấn mạnh sự đa dạng của quan điểm hoặc hiện tượng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng để minh họa nhiều khía cạnh khác nhau của một chủ đề. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ "variously" thường được sử dụng để mô tả những cách thức hoặc phương pháp khác nhau khi thảo luận về nhiều vấn đề khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp