Bản dịch của từ Variously trong tiếng Việt
Variously
Adverb
Variously (Adverb)
vˈɛɹiəsli
vˈɛɹiəsli
Ví dụ
They were variously affected by the new social policies.
Họ bị ảnh hưởng theo nhiều cách khác nhau bởi các chính sách xã hội mới.
The community responded variously to the charity event.
Cộng đồng phản ứng theo nhiều cách khác nhau với sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Variously
Không có idiom phù hợp