Bản dịch của từ Vas trong tiếng Việt

Vas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vas (Noun)

01

Một tàu hoặc ống dẫn.

A vessel or duct.

Ví dụ

The vas carries blood to the heart in the human body.

Vas mang máu đến tim trong cơ thể con người.

The vas does not transport oxygen efficiently in some diseases.

Vas không vận chuyển oxy hiệu quả trong một số bệnh.

Does the vas have any role in social health discussions?

Vas có vai trò gì trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vas

Không có idiom phù hợp