Bản dịch của từ Vas trong tiếng Việt
Vas

Vas (Noun)
The vas carries blood to the heart in the human body.
Vas mang máu đến tim trong cơ thể con người.
The vas does not transport oxygen efficiently in some diseases.
Vas không vận chuyển oxy hiệu quả trong một số bệnh.
Does the vas have any role in social health discussions?
Vas có vai trò gì trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?
Vas là một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Latinh "vas" có nghĩa là "bình" hay "cái chứa". Trong sinh học, "vas" thường được sử dụng để chỉ các mạch máu, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả các cấu trúc như động mạch hoặc tĩnh mạch trong cơ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều đồng nghĩa và được áp dụng tương tự trong ngữ cảnh y học.
Từ "vas" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "mạch" hoặc "ống". Trong tiếng Latinh, "vas" xuất phát từ động từ "vadere", có nghĩa là "đi" hay "trôi đi", phản ánh ý nghĩa của các cấu trúc trong cơ thể cho phép vận chuyển chất lỏng. Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh y học để mô tả các mạch máu và các ống dẫn khác, khẳng định mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại trong lĩnh vực sinh học.
Từ "vas" thường không xuất hiện độc lập trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh y học, "vas" thường được sử dụng như một phần của các thuật ngữ như "vasodilation" hay "vascular", liên quan đến mạch máu và chức năng tim mạch. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, từ này có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc sinh lý học. Việc nắm vững từ này là cần thiết cho những người học chuyên ngành y khoa hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp