Bản dịch của từ Vasoconstriction trong tiếng Việt

Vasoconstriction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vasoconstriction (Noun)

vˌæsoʊkn̩stɹˈɪkʃn̩
vˌæsoʊkn̩stɹˈɪkʃn̩
01

Sự co thắt mạch máu, làm tăng huyết áp.

The constriction of blood vessels which increases blood pressure.

Ví dụ

Stress can lead to vasoconstriction, raising blood pressure.

Stress có thể dẫn đến co hẹp mạch máu, làm tăng huyết áp.

Vasoconstriction is a physiological response to emotional situations.

Co hẹp mạch máu là phản ứng sinh lý đối với tình huống cảm xúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vasoconstriction/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.