Bản dịch của từ Vaulted trong tiếng Việt

Vaulted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaulted (Verb)

vˈɔltɪd
vˈɑltɪd
01

Nhảy lên hoặc nhảy đột ngột hoặc hướng lên trên.

Leaped or jumped suddenly or upwards.

Ví dụ

The children vaulted over the low fence during the school recess.

Những đứa trẻ đã nhảy qua hàng rào thấp trong giờ ra chơi.

She did not vault during the social event last Saturday.

Cô ấy đã không nhảy trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

Did the athlete vault at the community sports day last month?

Vận động viên đã nhảy tại ngày thể thao cộng đồng tháng trước chưa?

She vaulted over the fence to escape the crowd.

Cô ấy nhảy qua hàng rào để trốn khỏi đám đông.

He didn't vault over the barrier during the race.

Anh ấy không nhảy qua rào trong cuộc đua.

Dạng động từ của Vaulted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vault

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vaulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vaulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vaults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vaulting

Vaulted (Adjective)

ˈvɑl.tɪd
ˈvɑl.tɪd
01

Được xây dựng hoặc bao phủ bởi một mái vòm, như trần nhà hình vòm.

Constructed or covered with a vault as in a vaulted ceiling.

Ví dụ

The vaulted community center hosted events every weekend for families.

Trung tâm cộng đồng có mái vòm tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần cho gia đình.

The new library is not vaulted like the old one.

Thư viện mới không có mái vòm như thư viện cũ.

Is the vaulted hall suitable for large social gatherings?

Hội trường có mái vòm có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?

The vaulted roof of the library created a sense of grandeur.

Mái nhà có trần gạch tạo cảm giác hùng vĩ.

The small apartment had a low ceiling, not vaulted like mansions.

Căn hộ nhỏ có trần thấp, không được xây với trần gạch như biệt thự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaulted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaulted

Không có idiom phù hợp