Bản dịch của từ Vaulted trong tiếng Việt
Vaulted

Vaulted (Verb)
Nhảy lên hoặc nhảy đột ngột hoặc hướng lên trên.
Leaped or jumped suddenly or upwards.
The children vaulted over the low fence during the school recess.
Những đứa trẻ đã nhảy qua hàng rào thấp trong giờ ra chơi.
She did not vault during the social event last Saturday.
Cô ấy đã không nhảy trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
Did the athlete vault at the community sports day last month?
Vận động viên đã nhảy tại ngày thể thao cộng đồng tháng trước chưa?
She vaulted over the fence to escape the crowd.
Cô ấy nhảy qua hàng rào để trốn khỏi đám đông.
He didn't vault over the barrier during the race.
Anh ấy không nhảy qua rào trong cuộc đua.
Dạng động từ của Vaulted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vault |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vaulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vaulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vaults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vaulting |
Vaulted (Adjective)
Được xây dựng hoặc bao phủ bởi một mái vòm, như trần nhà hình vòm.
Constructed or covered with a vault as in a vaulted ceiling.
The vaulted community center hosted events every weekend for families.
Trung tâm cộng đồng có mái vòm tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần cho gia đình.
The new library is not vaulted like the old one.
Thư viện mới không có mái vòm như thư viện cũ.
Is the vaulted hall suitable for large social gatherings?
Hội trường có mái vòm có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?
The vaulted roof of the library created a sense of grandeur.
Mái nhà có trần gạch tạo cảm giác hùng vĩ.
The small apartment had a low ceiling, not vaulted like mansions.
Căn hộ nhỏ có trần thấp, không được xây với trần gạch như biệt thự.
Họ từ
Từ "vaulted" có nghĩa là được thiết kế với mái vòm hoặc được nâng lên bằng một cấu trúc mái vòm. Trong kiến trúc, nó thường chỉ các không gian như nhà thờ hoặc hầm có mái vòm, tạo cảm giác rộng rãi và kiến trúc đồ sộ. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, "vaulted" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kiến trúc cổ điển tại Anh.
Từ "vaulted" có nguồn gốc từ động từ Latin "volvit", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "đảo". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc kiến trúc có mái vòm, phản ánh sự uốn cong và nâng cao của không gian. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thời kỳ Gothic, khi nghệ thuật kiến trúc phát triển mạnh mẽ, đánh dấu sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và chức năng. Hiện nay, từ "vaulted" không chỉ áp dụng cho kiến trúc mà còn cho các không gian khác như hình ảnh và âm nhạc.
Từ "vaulted" thường xuất hiện trong các văn bản thuộc lĩnh vực kiến trúc, nghệ thuật và văn hóa trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, khoảng từ 4 đến 6 lần trên 1000 từ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các loại hình kiến trúc có trần vòm, cũng như trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự cao quý, uy nghi trong không gian. Sự tích cực trong việc mô tả hình ảnh sinh động của "vaulted" đã tạo nên độ phổ biến của nó trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp